Quadro M5000 vs GeForce RTX 3050 8 GB
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro M5000 và GeForce RTX 3050 8 GB, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
RTX 3050 8 GB vượt qua M5000 với mức đáng kể là 34% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M5000 và GeForce RTX 3050 8 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 234 | 168 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 11 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.31 | 69.07 |
Hiệu quả năng lượng | 11.20 | 17.38 |
Kiến trúc | Maxwell 2.0 (2014−2019) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GM204 | GA106 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước) | 4 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $2,856.99 | $249 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
RTX 3050 8 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1987% so với Quadro M5000.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M5000 và GeForce RTX 3050 8 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M5000 và GeForce RTX 3050 8 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 2048 | 2560 |
Tần số nhân | 861 MHz | 1552 MHz |
Tần số Boost | 1038 MHz | 1777 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 5,200 million | 12,000 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 130 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 132.9 | 142.2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 4.252 TFLOPS | 9.098 TFLOPS |
ROPs | 64 | 32 |
TMUs | 128 | 80 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 80 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 20 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M5000 và GeForce RTX 3050 8 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 3.0 x16 | PCIe 4.0 x8 |
Chiều dài | 267 mm | 242 mm |
Độ dày | 5.1 cm | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | 1 x 6-pin | 1x 8-pin |
Hỗ trợ SLI | + | - |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M5000 và GeForce RTX 3050 8 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | 256 Bit | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1653 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | Up to 211 GB/s | 224.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M5000 và GeForce RTX 3050 8 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 4x DisplayPort | 1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a |
Số lượng màn hình tối đa đồng thời | 4 | không có dữ liệu |
Đồng bộ hóa nhiều màn hình | Quadro Sync | không có dữ liệu |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M5000 và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
ECC (Error Correcting Code) | + | không có dữ liệu |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
High-Performance Video I/O6 | + | không có dữ liệu |
nView Desktop Management | + | không có dữ liệu |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro M5000 và GeForce RTX 3050 8 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.4 | 6.6 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 3.0 |
Vulkan | 1.1.126 | 1.3 |
CUDA | 5.2 | 8.6 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M5000 và GeForce RTX 3050 8 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro M5000 và GeForce RTX 3050 8 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 24.41 | 32.82 |
Mức độ mới | 29 Tháng 6 2015 | 4 Tháng 1 2022 |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 150 Watt | 130 Watt |
RTX 3050 8 GB có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 34.5%, mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.
Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 3050 8 GB vì nó vượt trội hơn Quadro M5000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro M5000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3050 8 GB dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M5000 và GeForce RTX 3050 8 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.