Quadro M4000M vs HD Graphics P630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000M và HD Graphics P630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M4000M
2015
4 GB GDDR5, 100 Watt
15.39
+413%

M4000M vượt qua HD Graphics P630 với mức trọn vẹn là 413% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000M và HD Graphics P630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất353778
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng10.8814.14
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Generation 9.5 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Kaby Lake GT2
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)5 Tháng 8 2016 (8 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000M và HD Graphics P630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000M và HD Graphics P630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1,280192
Tần số nhân975 MHz350 MHz
Tần số Boost1013 MHz1100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million189 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm++
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture78.0026.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.496 TFLOPS0.4224 TFLOPS
ROPs643
TMUs8024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000M và HD Graphics P630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x1
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000M và HD Graphics P630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3L/LPDDR3/DDR4
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1740 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ160 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000M và HD Graphics P630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000M và HD Graphics P630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu
Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000M và HD Graphics P630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan+1.1.103
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000M và HD Graphics P630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M4000M 15.39
+413%
HD Graphics P630 3.00

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M4000M 6153
+414%
HD Graphics P630 1198

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000M và HD Graphics P630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD63
+425%
12−14
−425%
4K20
+567%
3−4
−567%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 85−90
+963%
8−9
−963%
Cyberpunk 2077 30−35
+417%
6−7
−417%
Hogwarts Legacy 27−30
+300%
7−8
−300%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 60−65
+540%
10−11
−540%
Counter-Strike 2 85−90
+963%
8−9
−963%
Cyberpunk 2077 30−35
+417%
6−7
−417%
Far Cry 5 50−55
+614%
7−8
−614%
Fortnite 80−85
+460%
14−16
−460%
Forza Horizon 4 60−65
+350%
14−16
−350%
Forza Horizon 5 45−50
+860%
5−6
−860%
Hogwarts Legacy 27−30
+300%
7−8
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+323%
12−14
−323%
Valorant 120−130
+165%
45−50
−165%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 60−65
+540%
10−11
−540%
Counter-Strike 2 85−90
+963%
8−9
−963%
Counter-Strike: Global Offensive 190−200
+262%
55−60
−262%
Cyberpunk 2077 30−35
+417%
6−7
−417%
Dota 2 90−95
+236%
27−30
−236%
Far Cry 5 50−55
+614%
7−8
−614%
Fortnite 80−85
+460%
14−16
−460%
Forza Horizon 4 60−65
+350%
14−16
−350%
Forza Horizon 5 45−50
+860%
5−6
−860%
Grand Theft Auto V 55−60
+613%
8−9
−613%
Hogwarts Legacy 27−30
+300%
7−8
−300%
Metro Exodus 30−35
+520%
5−6
−520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+323%
12−14
−323%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+300%
10−11
−300%
Valorant 120−130
+165%
45−50
−165%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 60−65
+540%
10−11
−540%
Cyberpunk 2077 30−35
+417%
6−7
−417%
Dota 2 90−95
+236%
27−30
−236%
Far Cry 5 50−55
+614%
7−8
−614%
Forza Horizon 4 60−65
+350%
14−16
−350%
Hogwarts Legacy 27−30
+300%
7−8
−300%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+323%
12−14
−323%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+300%
10−11
−300%
Valorant 120−130
+165%
45−50
−165%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 80−85
+460%
14−16
−460%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+900%
3−4
−900%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+429%
21−24
−429%
Grand Theft Auto V 24−27
+1100%
2−3
−1100%
Metro Exodus 18−20
+1800%
1−2
−1800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 150−160
+619%
21−24
−619%
Valorant 150−160
+446%
27−30
−446%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 40−45
+425%
8−9
−425%
Cyberpunk 2077 12−14
+550%
2−3
−550%
Far Cry 5 30−35
+357%
7−8
−357%
Forza Horizon 4 35−40
+429%
7−8
−429%
Hogwarts Legacy 16−18
+433%
3−4
−433%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+340%
5−6
−340%

1440p
Epic Preset

Fortnite 30−35
+560%
5−6
−560%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Grand Theft Auto V 27−30
+75%
16−18
−75%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 10−12
+450%
2−3
−450%
The Witcher 3: Wild Hunt 20−22
+567%
3−4
−567%
Valorant 80−85
+486%
14−16
−486%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 21−24
+450%
4−5
−450%
Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Cyberpunk 2077 6−7
+500%
1−2
−500%
Dota 2 50−55
+563%
8−9
−563%
Far Cry 5 16−18
+220%
5−6
−220%
Forza Horizon 4 24−27
+1200%
2−3
−1200%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+250%
4−5
−250%

4K
Epic Preset

Fortnite 14−16
+275%
4−5
−275%

Vậy M4000M và HD Graphics P630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M4000M nhanh hơn 425% ở độ phân giải 1080p
  • M4000M nhanh hơn 567% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, M4000M nhanh hơn 1800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M4000M đã vượt qua HD Graphics P630 trong tất cả 58 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.39 3.00
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 5 Tháng 8 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1740 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 15 Watt

M4000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 413%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 135.4% .

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics P630: mới hơn 11 tháng, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 566.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M4000M vì nó vượt trội hơn HD Graphics P630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics P630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000M
Quadro M4000M
Intel HD Graphics P630
HD Graphics P630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 147 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 19 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics P630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000M hoặc HD Graphics P630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.