Quadro M4000 vs Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M4000
2015
8 GB GDDR5, 120 Watt
16.72
+92.8%

M4000 vượt qua RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất333503
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10033
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.19không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.8540.88
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Vega (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204Vega
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)7 Tháng 1 2020 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$791 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1664512
Tần số nhân773 MHzkhông có dữ liệu
Tần số Boostkhông có dữ liệu2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture80.39không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.573 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs104không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2.5 cmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ1502 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớUp to 192 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortkhông có dữ liệu
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212_1
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA5.2-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000 và Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
+81.8%
22
−81.8%
1440p30−35
+87.5%
16
−87.5%
4K18−20
+80%
10
−80%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p19.78không có dữ liệu
1440p26.37không có dữ liệu
4K43.94không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 63
+0%
63
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Hogwarts Legacy 18
+0%
18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 39
+0%
39
+0%
Counter-Strike 2 43
+0%
43
+0%
Cyberpunk 2077 13
+0%
13
+0%
Far Cry 5 21
+0%
21
+0%
Fortnite 47
+0%
47
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 33
+0%
33
+0%
Hogwarts Legacy 14
+0%
14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 33
+0%
33
+0%
Counter-Strike 2 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 48
+0%
48
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 51
+0%
51
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Fortnite 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 28
+0%
28
+0%
Grand Theft Auto V 19
+0%
19
+0%
Hogwarts Legacy 10
+0%
10
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30
+0%
30
+0%
Cyberpunk 2077 9
+0%
9
+0%
Dota 2 48
+0%
48
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 14−16
+0%
14−16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+0%
30−33
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+0%
14
+0%
Valorant 37
+0%
37
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18
+0%
18
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 21
+0%
21
+0%
Grand Theft Auto V 9
+0%
9
+0%
Metro Exodus 10
+0%
10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 22
+0%
22
+0%
Valorant 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 21
+0%
21
+0%
Cyberpunk 2077 5
+0%
5
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 20−22
+0%
20−22
+0%
Hogwarts Legacy 9−10
+0%
9−10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Grand Theft Auto V 10
+0%
10
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 6
+0%
6
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 40−45
+0%
40−45
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike 2 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18
+0%
18
+0%
Far Cry 5 8
+0%
8
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+0%
8−9
+0%

Vậy Quadro M4000 và RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M4000 nhanh hơn 82% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M4000 nhanh hơn 88% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro M4000 nhanh hơn 80% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.72 8.67
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 7 Tháng 1 2020
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 15 Watt

Quadro M4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 92.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000): mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M4000 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
AMD Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)
Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 251 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 1379 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000 hoặc Radeon RX Vega 8 (Ryzen 4000/5000), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.