Quadro M4000 vs Radeon RX 6650 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000 và Radeon RX 6650 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M4000
2015
8 GB GDDR5, 120 Watt
16.74

RX 6650 XT vượt qua M4000 với mức trọn vẹn là 157% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000 và Radeon RX 6650 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất34799
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất6.1762.75
Hiệu quả năng lượng9.8717.27
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM204Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)10 Tháng 5 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$791 $399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RX 6650 XT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 917% so với Quadro M4000.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000 và Radeon RX 6650 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000 và Radeon RX 6650 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng16642048
Tần số nhân773 MHz2055 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million11,060 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt176 Watt
Tốc độ xử lý texture80.39337.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.573 TFLOPS10.79 TFLOPS
ROPs6464
TMUs104128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000 và Radeon RX 6650 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2.5 cm2-slot
Cổng nguồn phụ1 x 6-pin1x 8-pin
Hỗ trợ SLI+-

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000 và Radeon RX 6650 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz2190 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 192 GB/s280.3 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000 và Radeon RX 6650 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000 và Radeon RX 6650 XT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000 và Radeon RX 6650 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M4000 và Radeon RX 6650 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M4000 16.74
RX 6650 XT 42.94
+157%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M4000 6682
RX 6650 XT 17140
+157%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000 và Radeon RX 6650 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD50−55
−176%
138
+176%
1440p24−27
−188%
69
+188%
4K14−16
−157%
36
+157%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p15.82
−447%
2.89
+447%
1440p32.96
−470%
5.78
+470%
4K56.50
−410%
11.08
+410%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6650 XT thấp hơn 447% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6650 XT thấp hơn 470% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RX 6650 XT thấp hơn 410% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Baldur's Gate 3 137
+0%
137
+0%
Counter-Strike 2 346
+0%
346
+0%
Cyberpunk 2077 128
+0%
128
+0%

Full HD
Medium Preset

Baldur's Gate 3 113
+0%
113
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 342
+0%
342
+0%
Cyberpunk 2077 108
+0%
108
+0%
Far Cry 5 173
+0%
173
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 198
+0%
198
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High Preset

Baldur's Gate 3 93
+0%
93
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 181
+0%
181
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%
Dota 2 171
+0%
171
+0%
Far Cry 5 163
+0%
163
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 180
+0%
180
+0%
Grand Theft Auto V 147
+0%
147
+0%
Metro Exodus 102
+0%
102
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 182
+0%
182
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 90
+0%
90
+0%
Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 78
+0%
78
+0%
Dota 2 136
+0%
136
+0%
Far Cry 5 151
+0%
151
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 107
+0%
107
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 108
+0%
108
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 280−290
+0%
280−290
+0%
Grand Theft Auto V 77
+0%
77
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 62
+0%
62
+0%
Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 44
+0%
44
+0%
Far Cry 5 114
+0%
114
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High Preset

Baldur's Gate 3 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Grand Theft Auto V 72
+0%
72
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+0%
56
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
Ultra Preset

Baldur's Gate 3 31
+0%
31
+0%
Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 97
+0%
97
+0%
Far Cry 5 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy Quadro M4000 và RX 6650 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650 XT nhanh hơn 176% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650 XT nhanh hơn 188% ở độ phân giải 1440p
  • RX 6650 XT nhanh hơn 157% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.74 42.94
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 10 Tháng 5 2022
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 176 Watt

Quadro M4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650 XT: hiệu năng cao hơn 156.5%, mới hơn 6 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650 XT vì nó vượt trội hơn Quadro M4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6650 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 264 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3739 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M4000 hoặc Radeon RX 6650 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.