Quadro M4000 vs GeForce GTX 675M SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M4000 và GeForce GTX 675M SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M4000
2015
8 GB GDDR5, 120 Watt
16.75
+99.9%

M4000 vượt qua GTX 675M SLI với mức trọn vẹn là 100% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M4000 và GeForce GTX 675M SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất324505
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất5.92không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.972.99
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGM204N12E-GTX2
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành29 Tháng 6 2015 (9 năm năm trước)6 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$791 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M4000 và GeForce GTX 675M SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M4000 và GeForce GTX 675M SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1664768
Tần số nhân773 MHz620 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt2x 100 Watt
Tốc độ xử lý texture80.39không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.573 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs64không có dữ liệu
TMUs104không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M4000 và GeForce GTX 675M SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16không có dữ liệu
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2.5 cmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1 x 6-pinkhông có dữ liệu
Hỗ trợ SLI++

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M4000 và GeForce GTX 675M SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz3000 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 192 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M4000 và GeForce GTX 675M SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortkhông có dữ liệu
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
Đồng bộ hóa nhiều màn hìnhQuadro Synckhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M4000 và GeForce GTX 675M SLI hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
High-Performance Video I/O6+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M4000 và GeForce GTX 675M SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211
Shader Model6.4không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan1.1.126-
CUDA5.2+

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M4000 và GeForce GTX 675M SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Fortnite 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Grand Theft Auto V 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Red Dead Redemption 2 24−27
+0%
24−27
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%
World of Tanks 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
+0%
27−30
+0%
Counter-Strike 2 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 16−18
+0%
16−18
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 65−70
+0%
65−70
+0%
Valorant 30−35
+0%
30−35
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 10−12
+0%
10−12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+0%
40−45
+0%
Red Dead Redemption 2 7−8
+0%
7−8
+0%
World of Tanks 60−65
+0%
60−65
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Cyberpunk 2077 7−8
+0%
7−8
+0%
Far Cry 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 4 18−20
+0%
18−20
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%
Red Dead Redemption 2 6−7
+0%
6−7
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike 2 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Dota 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 8−9
+0%
8−9
+0%

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 16.75 8.38
Mức độ mới 29 Tháng 6 2015 6 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 2 Watt

Quadro M4000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 99.9%, mới hơn 4 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GTX 675M SLI: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 5900%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M4000 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 675M SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 675M SLI dành cho máy tính xách tay.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro M4000 và GeForce GTX 675M SLI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M4000
Quadro M4000
NVIDIA GeForce GTX 675M SLI
GeForce GTX 675M SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 245 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 675M SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro M4000 hoặc GeForce GTX 675M SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.