Tesla M60 vs Tesla V100 PCIe 32 GB

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Tesla M60 và Tesla V100 PCIe 32 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất292không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng4.52không có dữ liệu
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Volta (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM204GV100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Tesla M60 và Tesla V100 PCIe 32 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Tesla M60 và Tesla V100 PCIe 32 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng20485120
Tần số nhân557 MHz1230 MHz
Tần số Boost1178 MHz1380 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5,200 million21,100 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture150.8441.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.825 TFLOPS14.13 TFLOPS
ROPs64128
TMUs128320
Tensor Coreskhông có dữ liệu640

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Tesla M60 và Tesla V100 PCIe 32 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Tesla M60 và Tesla V100 PCIe 32 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB32 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit4096 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz876 MHz
Băng thông bộ nhớ160.4 GB/s897.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Tesla M60 và Tesla V100 PCIe 32 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Tesla M60 và Tesla V100 PCIe 32 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 (12_1)
Shader Model6.46.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.27.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 30 Tháng 8 2015 27 Tháng 3 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 250 Watt

Tesla V100 PCIe 32 GB có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 20%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Tesla M60 và Tesla V100 PCIe 32 GB. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Tesla M60 và Tesla V100 PCIe 32 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Tesla M60
Tesla M60
NVIDIA Tesla V100 PCIe 32 GB
Tesla V100 PCIe 32 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.2 42 các phiếu

Hãy đánh giá Tesla M60 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 28 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla V100 PCIe 32 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Tesla M60 hoặc Tesla V100 PCIe 32 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.