Quadro M2200 vs RTX 2000 Ada Generation

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2200 và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2200
2017
4 GB GDDR5, 55 Watt
10.94

RTX 2000 Ada Generation vượt qua M2200 với mức trọn vẹn là 310% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2200 và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất43380
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu92.04
Hiệu quả năng lượng13.8144.43
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGM206AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2200 và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2200 và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng10242816
Tần số nhân695 MHz1620 MHz
Tần số Boost1036 MHz2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million18,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture66.30187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.122 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs3248
TMUs6488
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2200 và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2200 và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1377 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ88 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2200 và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2200 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2200 và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.54.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.28.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2200 và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2200 10.94
RTX 2000 Ada Generation 44.81
+310%

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2200 4255
RTX 2000 Ada Generation 17435
+310%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M2200 13207
RTX 2000 Ada Generation 86246
+553%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M2200 14846
RTX 2000 Ada Generation 82143
+453%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2200 và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD43
−295%
170−180
+295%
4K14
−293%
55−60
+293%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.82
4Kkhông có dữ liệu11.80

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 24−27
−285%
100−105
+285%
Counter-Strike 2 18−20
−295%
75−80
+295%
Cyberpunk 2077 21−24
−305%
85−90
+305%
Atomic Heart 24−27
−285%
100−105
+285%
Battlefield 5 45−50
−291%
180−190
+291%
Counter-Strike 2 18−20
−295%
75−80
+295%
Cyberpunk 2077 21−24
−305%
85−90
+305%
Far Cry 5 35−40
−300%
140−150
+300%
Fortnite 60−65
−303%
250−260
+303%
Forza Horizon 4 45−50
−300%
180−190
+300%
Forza Horizon 5 27−30
−307%
110−120
+307%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−305%
150−160
+305%
Valorant 95−100
−265%
350−400
+265%
Atomic Heart 24−27
−285%
100−105
+285%
Battlefield 5 45−50
−291%
180−190
+291%
Counter-Strike 2 18−20
−295%
75−80
+295%
Counter-Strike: Global Offensive 150−160
−290%
600−650
+290%
Cyberpunk 2077 21−24
−305%
85−90
+305%
Dota 2 70−75
−297%
290−300
+297%
Far Cry 5 35−40
−300%
140−150
+300%
Fortnite 60−65
−303%
250−260
+303%
Forza Horizon 4 45−50
−300%
180−190
+300%
Forza Horizon 5 27−30
−307%
110−120
+307%
Grand Theft Auto V 35−40
−285%
150−160
+285%
Metro Exodus 21−24
−305%
85−90
+305%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−305%
150−160
+305%
The Witcher 3: Wild Hunt 37
−305%
150−160
+305%
Valorant 95−100
−265%
350−400
+265%
Battlefield 5 45−50
−291%
180−190
+291%
Counter-Strike 2 18−20
−295%
75−80
+295%
Cyberpunk 2077 21−24
−305%
85−90
+305%
Dota 2 70−75
−297%
290−300
+297%
Far Cry 5 35−40
−300%
140−150
+300%
Forza Horizon 4 45−50
−300%
180−190
+300%
Forza Horizon 5 27−30
−307%
110−120
+307%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−305%
150−160
+305%
The Witcher 3: Wild Hunt 20
−300%
80−85
+300%
Valorant 95−100
−265%
350−400
+265%
Fortnite 60−65
−303%
250−260
+303%
Counter-Strike 2 12−14
−285%
50−55
+285%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
−280%
300−310
+280%
Grand Theft Auto V 14−16
−300%
60−65
+300%
Metro Exodus 12−14
−275%
45−50
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 50−55
−304%
210−220
+304%
Valorant 110−120
−291%
450−500
+291%
Battlefield 5 24−27
−285%
100−105
+285%
Cyberpunk 2077 9−10
−289%
35−40
+289%
Far Cry 5 21−24
−309%
90−95
+309%
Forza Horizon 4 24−27
−300%
100−105
+300%
Forza Horizon 5 18−20
−289%
70−75
+289%
The Witcher 3: Wild Hunt 16−18
−306%
65−70
+306%
Fortnite 21−24
−309%
90−95
+309%
Atomic Heart 8−9
−275%
30−33
+275%
Counter-Strike 2 4−5
−300%
16−18
+300%
Grand Theft Auto V 21−24
−305%
85−90
+305%
Metro Exodus 6−7
−300%
24−27
+300%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
−285%
50−55
+285%
Valorant 55−60
−300%
220−230
+300%
Battlefield 5 12−14
−285%
50−55
+285%
Counter-Strike 2 4−5
−300%
16−18
+300%
Cyberpunk 2077 4−5
−300%
16−18
+300%
Dota 2 35−40
−295%
150−160
+295%
Far Cry 5 10−12
−309%
45−50
+309%
Forza Horizon 4 18−20
−289%
70−75
+289%
Forza Horizon 5 8−9
−275%
30−33
+275%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
−300%
40−45
+300%
Fortnite 10−11
−300%
40−45
+300%

Vậy Quadro M2200 và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 295% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 293% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.94 44.81
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 70 Watt

Quadro M2200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2000 Ada Generation: hiệu năng cao hơn 309.6%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Quadro M2200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2200
Quadro M2200
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7
380 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1
29 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2200 hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.