Quadro M2000M vs Quadro FX 1800M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000M và Quadro FX 1800M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

M2000M
2015
4 GB GDDR5, 55 Watt
8.62
+595%

M2000M vượt qua FX 1800M với mức trọn vẹn là 595% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000M và Quadro FX 1800M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5051056
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.081.95
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM107GT215
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành3 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)15 Tháng 6 2009 (15 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000M và Quadro FX 1800M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000M và Quadro FX 1800M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64072
Tần số nhân1029 MHz561 MHz
Tần số Boost1098 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million727 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture43.9213.46
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.405 TFLOPS0.162 TFLOPS
ROPs168
TMUs4024

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000M và Quadro FX 1800M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-A (3.0)MXM-A (3.0)
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000M và Quadro FX 1800M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz550 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s35.2 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000M và Quadro FX 1800M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000M và Quadro FX 1800M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000M và Quadro FX 1800M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.53.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA5.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000M và Quadro FX 1800M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M2000M 8.62
+595%
FX 1800M 1.24

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M2000M 3448
+598%
FX 1800M 494

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

M2000M 20567
+496%
FX 1800M 3452

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000M và Quadro FX 1800M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD36
+620%
5−6
−620%
4K11
+1000%
1−2
−1000%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 40−45
+617%
6−7
−617%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Counter-Strike 2 40−45
+617%
6−7
−617%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Far Cry 5 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Fortnite 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Forza Horizon 4 35−40
+429%
7−8
−429%
Forza Horizon 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+233%
9−10
−233%
Valorant 80−85
+155%
30−35
−155%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Counter-Strike 2 40−45
+617%
6−7
−617%
Counter-Strike: Global Offensive 130−140
+368%
27−30
−368%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Dota 2 60−65
+294%
16−18
−294%
Far Cry 5 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Fortnite 50−55
+1600%
3−4
−1600%
Forza Horizon 4 35−40
+429%
7−8
−429%
Forza Horizon 5 24−27
+733%
3−4
−733%
Grand Theft Auto V 30 0−1
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%
Metro Exodus 16−18
+700%
2−3
−700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+233%
9−10
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 23
+229%
7−8
−229%
Valorant 80−85
+155%
30−35
−155%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+3600%
1−2
−3600%
Cyberpunk 2077 16−18
+467%
3−4
−467%
Dota 2 60−65
+294%
16−18
−294%
Far Cry 5 27−30
+2600%
1−2
−2600%
Forza Horizon 4 35−40
+429%
7−8
−429%
Hogwarts Legacy 14−16
+200%
5−6
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−33
+233%
9−10
−233%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+100%
7−8
−100%
Valorant 80−85
+155%
30−35
−155%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 50−55
+1600%
3−4
−1600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 14−16
+600%
2−3
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+814%
7−8
−814%
Grand Theft Auto V 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Metro Exodus 9−10
+800%
1−2
−800%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+500%
7−8
−500%
Valorant 95−100
+2275%
4−5
−2275%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+850%
2−3
−850%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 18−20
+260%
5−6
−260%
Forza Horizon 4 20−22
+567%
3−4
−567%
Hogwarts Legacy 9−10
+800%
1−2
−800%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+500%
2−3
−500%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+750%
2−3
−750%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+26.7%
14−16
−26.7%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
Metro Exodus 4−5 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+800%
1−2
−800%
Valorant 40−45
+617%
6−7
−617%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+800%
1−2
−800%
Counter-Strike 2 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Dota 2 30−35
+3000%
1−2
−3000%
Far Cry 5 9−10
+200%
3−4
−200%
Forza Horizon 4 14−16
+600%
2−3
−600%
Hogwarts Legacy 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+300%
2−3
−300%

4K
Epic Preset

Fortnite 8−9
+300%
2−3
−300%

Vậy M2000M và FX 1800M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M nhanh hơn 620% ở độ phân giải 1080p
  • M2000M nhanh hơn 1000% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, M2000M nhanh hơn 3600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • M2000M đã vượt qua FX 1800M trong tất cả 47 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.62 1.24
Mức độ mới 3 Tháng 12 2015 15 Tháng 6 2009
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 45 Watt

M2000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 595.2%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 1800M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.2%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1800M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000M
Quadro M2000M
NVIDIA Quadro FX 1800M
Quadro FX 1800M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 536 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 6 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000M hoặc Quadro FX 1800M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.