Quadro M2000 vs Radeon Pro 5500M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000 và Radeon Pro 5500M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2000
2016
4 GB 128-bit, 75 Watt
10.00

Pro 5500M vượt qua M2000 với mức ấn tượng là 70% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000 và Radeon Pro 5500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất453327
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.96không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.4314.11
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)RDNA 1.0 (2019−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM206Navi 14
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 11 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$437.75 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000 và Radeon Pro 5500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000 và Radeon Pro 5500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7681536
Tần số nhân796 MHz1000 MHz
Tần số Boost1163 MHz1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million6,400 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt85 Watt
Tốc độ xử lý texture55.82139.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.786 TFLOPS4.454 TFLOPS
ROPs3232
TMUs4896

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000 và Radeon Pro 5500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2.5 cmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000 và Radeon Pro 5500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ128 BitGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 106 GB/s192.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000 và Radeon Pro 5500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000 và Radeon Pro 5500M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000 và Radeon Pro 5500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan1.1.1261.2.131
CUDA5.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000 và Radeon Pro 5500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2000 10.00
Pro 5500M 16.97
+69.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2000 3996
Pro 5500M 6786
+69.8%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000 và Radeon Pro 5500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30−35
−90%
57
+90%
1440p30−35
−96.7%
59
+96.7%
4K18−20
−77.8%
32
+77.8%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p14.59không có dữ liệu
1440p14.59không có dữ liệu
4K24.32không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 31
+0%
31
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 62
+0%
62
+0%
Counter-Strike 2 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 208
+0%
208
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 111
+0%
111
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Forza Horizon 5 50−55
+0%
50−55
+0%
Grand Theft Auto V 69
+0%
69
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 68
+0%
68
+0%
Valorant 130−140
+0%
130−140
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 59
+0%
59
+0%
Cyberpunk 2077 35−40
+0%
35−40
+0%
Dota 2 107
+0%
107
+0%
Far Cry 5 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 4 65−70
+0%
65−70
+0%
Hogwarts Legacy 30−35
+0%
30−35
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 39
+0%
39
+0%
Valorant 28
+0%
28
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 90−95
+0%
90−95
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 118
+0%
118
+0%
Grand Theft Auto V 35
+0%
35
+0%
Metro Exodus 22
+0%
22
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 107
+0%
107
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 47
+0%
47
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 40
+0%
40
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
Hogwarts Legacy 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 35−40
+0%
35−40
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 71
+0%
71
+0%
Grand Theft Auto V 25
+0%
25
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
Metro Exodus 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21−24
+0%
21−24
+0%
Valorant 90−95
+0%
90−95
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+0%
14
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 54
+0%
54
+0%
Far Cry 5 20
+0%
20
+0%
Forza Horizon 4 27−30
+0%
27−30
+0%
Hogwarts Legacy 10−11
+0%
10−11
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 16−18
+0%
16−18
+0%

Vậy Quadro M2000 và Pro 5500M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Pro 5500M nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • Pro 5500M nhanh hơn 97% ở độ phân giải 1440p
  • Pro 5500M nhanh hơn 78% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 67 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 10.00 16.97
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 13 Tháng 11 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 85 Watt

Quadro M2000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 13.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của Pro 5500M: hiệu năng cao hơn 69.7%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon Pro 5500M vì nó vượt trội hơn Quadro M2000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon Pro 5500M dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
AMD Radeon Pro 5500M
Radeon Pro 5500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 281 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro 5500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000 hoặc Radeon Pro 5500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.