Quadro M2000 vs Quadro M520

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000 và Quadro M520, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2000
2016
4 GB 128-bit, 75 Watt
8.93
+111%

M2000 vượt qua M520 với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000 và Quadro M520, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất449648
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.78không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng9.4813.48
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGM206GM108
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$437.75 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000 và Quadro M520: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000 và Quadro M520, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768384
Tần số nhân796 MHz1041 MHz
Tần số Boost1163 MHz1019 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,940 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture55.8216.66
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.786 TFLOPS0.7995 TFLOPS
ROPs328
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000 và Quadro M520 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 3.0 x16MXM-A (3.0)
Chiều dài201 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2.5 cmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000 và Quadro M520: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ128 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 106 GB/s40 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000 và Quadro M520. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortNo outputs
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000 và Quadro M520 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus-+
3D Vision Pro+không có dữ liệu
3D Stereokhông có dữ liệu+
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Managementkhông có dữ liệu+
nView Desktop Management+không có dữ liệu
Optimuskhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000 và Quadro M520 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.5
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA5.25.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000 và Quadro M520 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2000 8.93
+111%
Quadro M520 4.23

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2000 3995
+111%
Quadro M520 1890

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M2000 14567
+135%
Quadro M520 6206

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M2000 13100
+82.6%
Quadro M520 7173

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000 và Quadro M520 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD40−45
+90.5%
21
−90.5%
4K24−27
+100%
12
−100%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p10.94không có dữ liệu
4K18.24không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 10−12
+0%
10−12
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 10−12
+0%
10−12
+0%
Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 10−12
+0%
10−12
+0%
Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 80−85
+0%
80−85
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Metro Exodus 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+0%
18−20
+0%
Cyberpunk 2077 9−10
+0%
9−10
+0%
Dota 2 40−45
+0%
40−45
+0%
Far Cry 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Forza Horizon 4 21−24
+0%
21−24
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 18−20
+0%
18−20
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+0%
12−14
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 27−30
+0%
27−30
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+0%
7−8
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 3−4
+0%
3−4
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+0%
30−35
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+0%
3−4
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 10−12
+0%
10−12
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+0%
7−8
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+0%
9−10
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 21−24
+0%
21−24
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+0%
6−7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Quadro M2000 và Quadro M520 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M2000 nhanh hơn 90% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M2000 nhanh hơn 100% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 59 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.93 4.23
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 11 Tháng 1 2017
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 25 Watt

Quadro M2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 111.1%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro M520: mới hơn 9 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000 vì nó vượt trội hơn Quadro M520 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Quadro M520 dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
NVIDIA Quadro M520
Quadro M520

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 31 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M520 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000 hoặc Quadro M520, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.