Quadro M2000 vs GeForce GT 720

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M2000 và GeForce GT 720, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M2000
2016
4 GB 128-bit, 75 Watt
8.94
+543%

M2000 vượt qua GT 720 với mức trọn vẹn là 543% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M2000 và GeForce GT 720, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất448971
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.790.02
Hiệu quả năng lượng9.495.82
Kiến trúcMaxwell 2.0 (2014−2019)Kepler 2.0 (2013−2015)
Bộ xử lý đồ họaGM206GK208B
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành8 Tháng 4 2016 (8 năm năm trước)29 Tháng 9 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$437.75 $49

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro M2000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 18850% so với GT 720.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M2000 và GeForce GT 720: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M2000 và GeForce GT 720, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng768192
Tần số nhân796 MHz797 MHz
Tần số Boost1163 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn2,940 million915 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt19 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu98 °C
Tốc độ xử lý texture55.8212.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.786 TFLOPS0.306 TFLOPS
ROPs328
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M2000 và GeForce GT 720 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCI Express 2.0
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x8
Chiều dài201 mm145 mm
Chiều caokhông có dữ liệu6.9 cm
Độ dày2.5 cm1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M2000 và GeForce GT 720: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ128 BitDDR3 / GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB1 GB or 1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1653 MHz1.8 GBps or 5.0 GB/s
Băng thông bộ nhớUp to 106 GB/s14.4 (DDR3) or 40 (GDDR5)

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M2000 và GeForce GT 720. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortDual Link DVI-DHDMIVGA
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu3 displays
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu
HDMI-+
HDCP-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuInternal

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M2000 và GeForce GT 720 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Blu-Ray-+
3D Gaming-+
3D Vision-+
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M2000 và GeForce GT 720 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model6.45.1
OpenGL4.54.4
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.1.126
CUDA5.2+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M2000 và GeForce GT 720 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M2000 8.94
+543%
GT 720 1.39

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M2000 3997
+545%
GT 720 620

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro M2000 14568
+525%
GT 720 2330

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro M2000 14266
+715%
GT 720 1750

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro M2000 13100
+765%
GT 720 1514

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Quadro M2000 34
+325%
GT 720 8

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M2000 và GeForce GT 720 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 8.94 1.39
Mức độ mới 8 Tháng 4 2016 29 Tháng 9 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 1 GB or 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 19 Watt

Quadro M2000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 543.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của GT 720: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 294.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M2000 vì nó vượt trội hơn GeForce GT 720 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M2000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 720 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M2000
Quadro M2000
NVIDIA GeForce GT 720
GeForce GT 720

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 216 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 498 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 720 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M2000 hoặc GeForce GT 720, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.