Quadro M1200 vs Radeon RX Vega 11

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1200 và Radeon RX Vega 11, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro M1200
2017
4 GB GDDR5, 45 Watt
7.18
+52.1%

M1200 vượt qua RX Vega 11 với mức ấn tượng là 52% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1200 và Radeon RX Vega 11, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất520626
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng12.6410.69
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Raven
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành11 Tháng 1 2017 (8 năm năm trước)10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1200 và Radeon RX Vega 11: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1200 và Radeon RX Vega 11, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng640704
Tần số nhân1093 MHz300 MHz
Tần số Boost1150 MHz1251 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,940 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture43.7255.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.399 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs168
TMUs4044

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1200 và Radeon RX Vega 11 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)IGP
Độ dàykhông có dữ liệuIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1200 và Radeon RX Vega 11: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1253 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1200 và Radeon RX Vega 11. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsMotherboard Dependent
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1200 và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Stereo+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1200 và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1200 và Radeon RX Vega 11 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro M1200 7.18
+52.1%
RX Vega 11 4.72

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro M1200 3210
+52.3%
RX Vega 11 2108

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

Quadro M1200 5310
RX Vega 11 5483
+3.3%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

Quadro M1200 4142
+18.5%
RX Vega 11 3494

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M1200 27557
+32.2%
RX Vega 11 20848

3DMark Ice Storm GPU

Ice Storm Graphics là một bài kiểm tra đã lỗi thời, thuộc bộ kiểm tra 3DMark. Ice Storm từng được sử dụng để đo hiệu suất của các máy tính xách tay cấp thấp và máy tính bảng chạy Windows. Nó sử dụng DirectX 11 ở mức tính năng 9 để hiển thị một trận chiến giữa hai hạm đội không gian gần một hành tinh băng giá với độ phân giải 1280x720. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020 và hiện được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

Quadro M1200 240298
+52.7%
RX Vega 11 157382

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1200 và Radeon RX Vega 11 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD30
+7.1%
28
−7.1%
1440p9−10
+50%
6
−50%
4K11
−9.1%
12
+9.1%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Counter-Strike 2 40−45
+81.8%
21−24
−81.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Battlefield 5 30−35
+9.7%
31
−9.7%
Counter-Strike 2 40−45
+81.8%
21−24
−81.8%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Far Cry 5 24−27
+31.6%
19
−31.6%
Fortnite 45−50
−83%
86
+83%
Forza Horizon 4 35−40
−8.6%
38
+8.6%
Forza Horizon 5 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+40%
20−22
−40%
Valorant 80−85
+29%
60−65
−29%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Battlefield 5 30−35
+30.8%
26
−30.8%
Counter-Strike 2 40−45
+81.8%
21−24
−81.8%
Counter-Strike: Global Offensive 120−130
+41.4%
85−90
−41.4%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 55−60
+28.3%
46
−28.3%
Far Cry 5 24−27
+38.9%
18
−38.9%
Fortnite 45−50
+51.6%
31
−51.6%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35
+0%
Forza Horizon 5 21−24
+76.9%
12−14
−76.9%
Grand Theft Auto V 27−30
+70.6%
17
−70.6%
Metro Exodus 14−16
+66.7%
9
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+40%
20−22
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+100%
14
−100%
Valorant 80−85
+29%
60−65
−29%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−35
+36%
25
−36%
Cyberpunk 2077 16−18
+60%
10−11
−60%
Dota 2 55−60
+40.5%
42
−40.5%
Far Cry 5 24−27
+47.1%
17
−47.1%
Forza Horizon 4 35−40
+20.7%
29
−20.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+40%
20−22
−40%
The Witcher 3: Wild Hunt 13
+30%
10
−30%
Valorant 80−85
+29%
60−65
−29%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 45−50
+56.7%
30−33
−56.7%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 12−14
+62.5%
8−9
−62.5%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+53.8%
35−40
−53.8%
Grand Theft Auto V 10−11
+66.7%
6−7
−66.7%
Metro Exodus 8−9
+100%
4−5
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 40−45
+17.1%
35−40
−17.1%
Valorant 85−90
+54.4%
55−60
−54.4%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 16−18
+183%
6−7
−183%
Cyberpunk 2077 6−7
+50%
4−5
−50%
Far Cry 5 16−18
+60%
10−11
−60%
Forza Horizon 4 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 12−14
+50%
8−9
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 16−18
+60%
10−11
−60%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7
+50%
4−5
−50%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+11.8%
16−18
−11.8%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+600%
1−2
−600%
Valorant 40−45
+53.8%
24−27
−53.8%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8−9
+0%
8
+0%
Counter-Strike 2 0−1 0−1
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 27−30
+64.7%
17
−64.7%
Far Cry 5 8−9
+60%
5−6
−60%
Forza Horizon 4 12−14
+8.3%
12
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+40%
5−6
−40%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+40%
5−6
−40%

Vậy Quadro M1200 và RX Vega 11 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M1200 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro M1200 nhanh hơn 50% ở độ phân giải 1440p
  • RX Vega 11 nhanh hơn 9% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, Quadro M1200 nhanh hơn 600%.
  • Trong Fortnite, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX Vega 11 nhanh hơn 83%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro M1200 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (93%)
  • RX Vega 11 tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
  • Hòa trong 2 các bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.18 4.72
Mức độ mới 11 Tháng 1 2017 10 Tháng 5 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

Quadro M1200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 52.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 11: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1200 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1200 được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX Vega 11 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1200
Quadro M1200
AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 366 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 1837 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1200 hoặc Radeon RX Vega 11, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.