Quadro M1000M vs GeForce GTX 675MX
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và GeForce GTX 675MX, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M1000M vượt qua GTX 675MX với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và GeForce GTX 675MX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 547 | 565 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.19 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 12.71 | 4.84 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Kepler (2012−2018) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | GK104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $200.89 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M1000M và GeForce GTX 675MX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và GeForce GTX 675MX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 960 |
Tần số nhân | 993 MHz | 600 MHz |
Tần số Boost | 1072 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 3,540 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 28 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 100 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 31.78 | 52.32 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.017 TFLOPS | 1.256 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 32 | 80 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và GeForce GTX 675MX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | large |
Bus | không có dữ liệu | PCI Express 2.0 |
Giao diện | MXM-A (3.0) | MXM-B (3.0) |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và GeForce GTX 675MX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB/4 GB | 2 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | 1800 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | 115.2 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và GeForce GTX 675MX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
HDMI | - | + |
HDCP | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | Up to 2048x1536 |
Display Port | 1.2 | không có dữ liệu |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và GeForce GTX 675MX hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | + |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro M1000M và GeForce GTX 675MX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 API |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.5 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | + | 1.1.126 |
CUDA | 5.0 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và GeForce GTX 675MX trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark 11 Performance GPU
3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
3DMark Cloud Gate GPU
Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.
GeekBench 5 OpenCL
GeekBench 5 CUDA
Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.
Unigine Heaven 3.0
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất cũ dựa trên DirectX 11, sử dụng engine đồ họa 3D Unigine do công ty Unigine của Nga phát triển. Nó hiển thị một thành phố trung cổ theo phong cách giả tưởng, trải dài trên nhiều hòn đảo bay. Phiên bản 3.0 được phát hành vào năm 2012, và đến năm 2013, nó đã được thay thế bởi Heaven 4.0, mang đến một số cải tiến nhỏ, bao gồm cả phiên bản mới hơn của engine Unigine.
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro M1000M và GeForce GTX 675MX trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 39
−28.2%
| 50
+28.2%
|
4K | 13
+8.3%
| 12−14
−8.3%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 5.15 | không có dữ liệu |
4K | 15.45 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+6.3%
|
30−35
−6.3%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Battlefield 5 | 30−33
+7.1%
|
27−30
−7.1%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+6.3%
|
30−35
−6.3%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
Far Cry 5 | 21−24
+4.8%
|
21−24
−4.8%
|
Fortnite | 40−45
+5%
|
40−45
−5%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+3.3%
|
30−33
−3.3%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
+5.3%
|
18−20
−5.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+4.2%
|
24−27
−4.2%
|
Valorant | 75−80
+4.2%
|
70−75
−4.2%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
Battlefield 5 | 30−33
+7.1%
|
27−30
−7.1%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+6.3%
|
30−35
−6.3%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 110−120
−17%
|
131
+17%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
Dota 2 | 50−55
+3.8%
|
50−55
−3.8%
|
Far Cry 5 | 21−24
+4.8%
|
21−24
−4.8%
|
Fortnite | 40−45
+5%
|
40−45
−5%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+3.3%
|
30−33
−3.3%
|
Forza Horizon 5 | 20−22
+5.3%
|
18−20
−5.3%
|
Grand Theft Auto V | 24−27
+4.2%
|
24−27
−4.2%
|
Metro Exodus | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+4.2%
|
24−27
−4.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 19
+5.6%
|
18−20
−5.6%
|
Valorant | 75−80
+4.2%
|
70−75
−4.2%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−33
+7.1%
|
27−30
−7.1%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
Dota 2 | 50−55
+3.8%
|
50−55
−3.8%
|
Far Cry 5 | 21−24
+4.8%
|
21−24
−4.8%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+3.3%
|
30−33
−3.3%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+4.2%
|
24−27
−4.2%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
−63.6%
|
18−20
+63.6%
|
Valorant | 75−80
+4.2%
|
70−75
−4.2%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 40−45
+5%
|
40−45
−5%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
+3.9%
|
50−55
−3.9%
|
Grand Theft Auto V | 9−10
+12.5%
|
8−9
−12.5%
|
Metro Exodus | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+0%
|
35−40
+0%
|
Valorant | 75−80
+4%
|
75−80
−4%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+8.3%
|
12−14
−8.3%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Far Cry 5 | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+6.3%
|
16−18
−6.3%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 14−16
+7.7%
|
12−14
−7.7%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 5−6
+0%
|
5−6
+0%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Metro Exodus | 2−3
+100%
|
1−2
−100%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 7
+75%
|
4−5
−75%
|
Valorant | 35−40
+5.9%
|
30−35
−5.9%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+20%
|
5−6
−20%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 24−27
+4.2%
|
24−27
−4.2%
|
Far Cry 5 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+10%
|
10−11
−10%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+16.7%
|
6−7
−16.7%
|
Vậy M1000M và GTX 675MX cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- GTX 675MX nhanh hơn 28% ở độ phân giải 1080p
- M1000M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Metro Exodus, ở độ phân giải 4K và thiết lập High Preset, M1000M nhanh hơn 100%.
- Trong The Witcher 3: Wild Hunt, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Ultra Preset, GTX 675MX nhanh hơn 64%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- M1000M tốt hơn trong 52 các bài kiểm tra (85%)
- GTX 675MX tốt hơn trong 2 các bài kiểm tra (3%)
- Hòa trong 7 các bài kiểm tra (11%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.38 | 6.07 |
Mức độ mới | 18 Tháng 8 2015 | 1 Tháng 10 2012 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 100 Watt |
M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.1%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 150%.
Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro M1000M và GeForce GTX 675MX quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.
Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GTX 675MX dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.