Quadro M1000M vs GeForce GT 740

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và GeForce GT 740, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
7.42
+93.7%

M1000M vượt qua GT 740 với mức ấn tượng là 94% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và GeForce GT 740, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất546717
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.550.19
Hiệu quả năng lượng12.714.10
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM107GK107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)29 Tháng 5 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 $89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2295% so với GT 740.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và GeForce GT 740: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và GeForce GT 740, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512384
Tần số nhân993 MHz993 MHz
Tần số Boost1072 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture31.7831.78
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS0.7626 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và GeForce GT 740 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và GeForce GT 740: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s80.19 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và GeForce GT 740. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và GeForce GT 740 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và GeForce GT 740 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA5.03.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và GeForce GT 740 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 7.42
+93.7%
GT 740 3.83

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Fire Strike Graphics
    • GeekBench 5 OpenCL
    • GeekBench 5 Vulkan
    • GeekBench 5 CUDA
    • Octane Render OctaneBench

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2851
+93.6%
GT 740 1473

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

M1000M 3498
+79.4%
GT 740 1950

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
M1000M 8530
+99.4%
GT 740 4278

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

M1000M 7972
+88.5%
GT 740 4230

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

M1000M 8471
+159%
GT 740 3273

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

M1000M 24
+140%
GT 740 10

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và GeForce GT 740 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
+117%
18−21
−117%
4K13
+117%
6−7
−117%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15
−4.2%
4.94
+4.2%
4K15.45
−4.2%
14.83
+4.2%
  • M1000M và GT 740 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 1080p
  • M1000M và GT 740 có chi phí trên mỗi khung hình gần như giống nhau ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 16−18
+113%
8−9
−113%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%
Atomic Heart 16−18
+113%
8−9
−113%
Battlefield 5 30−33
+114%
14−16
−114%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%
Far Cry 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Fortnite 40−45
+100%
21−24
−100%
Forza Horizon 4 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Forza Horizon 5 16−18
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+108%
12−14
−108%
Valorant 75−80
+114%
35−40
−114%
Atomic Heart 16−18
+113%
8−9
−113%
Battlefield 5 30−33
+114%
14−16
−114%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+104%
55−60
−104%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%
Dota 2 50−55
+100%
27−30
−100%
Far Cry 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Fortnite 40−45
+100%
21−24
−100%
Forza Horizon 4 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Forza Horizon 5 16−18
+113%
8−9
−113%
Grand Theft Auto V 24−27
+108%
12−14
−108%
Metro Exodus 12−14
+117%
6−7
−117%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+108%
12−14
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+111%
9−10
−111%
Valorant 75−80
+114%
35−40
−114%
Battlefield 5 30−33
+114%
14−16
−114%
Counter-Strike 2 14−16
+100%
7−8
−100%
Cyberpunk 2077 14−16
+100%
7−8
−100%
Dota 2 50−55
+100%
27−30
−100%
Far Cry 5 21−24
+120%
10−11
−120%
Forza Horizon 4 30−35
+93.8%
16−18
−93.8%
Forza Horizon 5 16−18
+113%
8−9
−113%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+108%
12−14
−108%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+120%
5−6
−120%
Valorant 75−80
+114%
35−40
−114%
Fortnite 40−45
+100%
21−24
−100%
Counter-Strike 2 9−10
+125%
4−5
−125%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+96.3%
27−30
−96.3%
Grand Theft Auto V 9−10
+125%
4−5
−125%
Metro Exodus 7−8
+133%
3−4
−133%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+117%
18−20
−117%
Valorant 75−80
+97.5%
40−45
−97.5%
Battlefield 5 12−14
+117%
6−7
−117%
Cyberpunk 2077 6−7
+100%
3−4
−100%
Far Cry 5 14−16
+100%
7−8
−100%
Forza Horizon 4 16−18
+100%
8−9
−100%
Forza Horizon 5 12−14
+100%
6−7
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+120%
5−6
−120%
Fortnite 14−16
+100%
7−8
−100%
Atomic Heart 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Grand Theft Auto V 18−20
+100%
9−10
−100%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+133%
3−4
−133%
Valorant 35−40
+94.4%
18−20
−94.4%
Battlefield 5 6−7
+100%
3−4
−100%
Counter-Strike 2 2−3
+100%
1−2
−100%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 24−27
+108%
12−14
−108%
Far Cry 5 7−8
+133%
3−4
−133%
Forza Horizon 4 10−12
+120%
5−6
−120%
Forza Horizon 5 5−6
+150%
2−3
−150%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+133%
3−4
−133%
Fortnite 7−8
+133%
3−4
−133%

Vậy M1000M và GT 740 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 117% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 117% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.42 3.83
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 29 Tháng 5 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 4 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 64 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.7%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 60%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 740: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 740 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 740 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA GeForce GT 740
GeForce GT 740

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5
581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.2
1233 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 740 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc GeForce GT 740, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.