Quadro M1000M vs GeForce GT 430
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và GeForce GT 430, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
M1000M vượt qua GT 430 với mức trọn vẹn là 373% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và GeForce GT 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 547 | 981 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 4.19 | 0.05 |
Hiệu quả năng lượng | 12.69 | 2.19 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | GF108 |
Loại | Dành cho trạm làm việc di động | Desktop |
Ngày phát hành | 18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước) | 11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $200.89 | $79 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 8280% so với GT 430.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro M1000M và GeForce GT 430: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và GeForce GT 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 512 | 96 |
Số pipeline CUDA trên mỗi card đồ họa | không có dữ liệu | 96 |
Tần số nhân | 993 MHz | 700 MHz |
Tần số Boost | 1072 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 585 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 49 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 98 °C |
Tốc độ xử lý texture | 31.78 | 11.20 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.017 TFLOPS | 0.2688 TFLOPS |
ROPs | 16 | 4 |
TMUs | 32 | 16 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và GeForce GT 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | large | không có dữ liệu |
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 x 16 |
Giao diện | MXM-A (3.0) | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 145 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 6.9 cm |
Độ dày | không có dữ liệu | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và GeForce GT 430: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB/4 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | 800 - 900 MHz (1600 - 1800 data rate) |
Băng thông bộ nhớ | 80 GB/s | 25.6 - 28.8 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và GeForce GT 430. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | HDMIVGA (optional)Mini HDMIDual Link DVI |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Display Port | 1.2 | không có dữ liệu |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và GeForce GT 430 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Optimus | + | - |
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Display Management | + | không có dữ liệu |
Optimus | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro M1000M và GeForce GT 430 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.2 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | 5.0 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và GeForce GT 430 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
3DMark Fire Strike Graphics
Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro M1000M và GeForce GT 430 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 39
+388%
| 8−9
−388%
|
4K | 13
+550%
| 2−3
−550%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 5.15
+91.7%
| 9.88
−91.7%
|
4K | 15.45
+156%
| 39.50
−156%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 92% ở độ phân giải 1080p
- Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 156% ở độ phân giải 4K
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Atomic Heart | 16−18
+325%
|
4−5
−325%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+386%
|
7−8
−386%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Full HD
Medium Preset
Atomic Heart | 16−18
+325%
|
4−5
−325%
|
Battlefield 5 | 30−33
+1400%
|
2−3
−1400%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+386%
|
7−8
−386%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Far Cry 5 | 21−24 | 0−1 |
Fortnite | 40−45
+740%
|
5−6
−740%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+288%
|
8−9
−288%
|
Forza Horizon 5 | 20−22 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+150%
|
10−11
−150%
|
Valorant | 75−80
+114%
|
35−40
−114%
|
Full HD
High Preset
Atomic Heart | 16−18
+325%
|
4−5
−325%
|
Battlefield 5 | 30−33
+1400%
|
2−3
−1400%
|
Counter-Strike 2 | 30−35
+386%
|
7−8
−386%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 110−120
+250%
|
30−35
−250%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Dota 2 | 50−55
+200%
|
18−20
−200%
|
Far Cry 5 | 21−24 | 0−1 |
Fortnite | 40−45
+740%
|
5−6
−740%
|
Forza Horizon 4 | 30−35
+288%
|
8−9
−288%
|
Forza Horizon 5 | 20−22 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 24−27
+1150%
|
2−3
−1150%
|
Metro Exodus | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+150%
|
10−11
−150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 19
+217%
|
6−7
−217%
|
Valorant | 75−80
+114%
|
35−40
−114%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 30−33
+1400%
|
2−3
−1400%
|
Cyberpunk 2077 | 14−16
+367%
|
3−4
−367%
|
Dota 2 | 50−55
+200%
|
18−20
−200%
|
Far Cry 5 | 21−24 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 30−35
+288%
|
8−9
−288%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+150%
|
10−11
−150%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 11
+83.3%
|
6−7
−83.3%
|
Valorant | 75−80
+114%
|
35−40
−114%
|
Full HD
Epic Preset
Fortnite | 40−45
+740%
|
5−6
−740%
|
1440p
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+1000%
|
1−2
−1000%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 50−55
+489%
|
9−10
−489%
|
Grand Theft Auto V | 9−10
+800%
|
1−2
−800%
|
Metro Exodus | 7−8
+600%
|
1−2
−600%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 35−40
+179%
|
14−16
−179%
|
Valorant | 75−80
+875%
|
8−9
−875%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 12−14
+550%
|
2−3
−550%
|
Cyberpunk 2077 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Far Cry 5 | 14−16
+600%
|
2−3
−600%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+325%
|
4−5
−325%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 10−12
+450%
|
2−3
−450%
|
1440p
Epic Preset
Fortnite | 14−16
+600%
|
2−3
−600%
|
4K
High Preset
Atomic Heart | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Grand Theft Auto V | 18−20
+20%
|
14−16
−20%
|
Metro Exodus | 2−3 | 0−1 |
The Witcher 3: Wild Hunt | 7
+600%
|
1−2
−600%
|
Valorant | 35−40
+350%
|
8−9
−350%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 6−7
+500%
|
1−2
−500%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3 | 0−1 |
Dota 2 | 24−27
+1150%
|
2−3
−1150%
|
Far Cry 5 | 7−8
+250%
|
2−3
−250%
|
Forza Horizon 4 | 10−12
+450%
|
2−3
−450%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
4K
Epic Preset
Fortnite | 7−8
+133%
|
3−4
−133%
|
Vậy M1000M và GT 430 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- M1000M nhanh hơn 388% ở độ phân giải 1080p
- M1000M nhanh hơn 550% ở độ phân giải 4K
Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:
- Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, M1000M nhanh hơn 1400%.
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- M1000M đã vượt qua GT 430 trong tất cả 45 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 6.38 | 1.35 |
Mức độ mới | 18 Tháng 8 2015 | 11 Tháng 10 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB/4 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 40 Watt | 49 Watt |
M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 372.6%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 22.5%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 430 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 430 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.