Quadro M1000M vs GeForce 8800 GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và GeForce 8800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
6.38
+513%

M1000M vượt qua 8800 GT với mức trọn vẹn là 513% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và GeForce 8800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5471064
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.190.03
Hiệu quả năng lượng12.700.66
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGM107G92
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)29 Tháng 10 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 $349

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 13867% so với 8800 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và GeForce 8800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và GeForce 8800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512112
Tần số nhân993 MHz600 MHz
Tần số Boost1072 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt105 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture31.7833.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPS0.336 TFLOPS
ROPs1616
TMUs3256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và GeForce 8800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Chiều caokhông có dữ liệuSingle Slot
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và GeForce 8800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s57.6 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và GeForce 8800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.2không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và GeForce 8800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

High Dynamic-Range Lighting (HDRR)không có dữ liệu128bit
Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và GeForce 8800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA5.0+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và GeForce 8800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 6.38
+513%
8800 GT 1.04

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2851
+512%
8800 GT 466

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và GeForce 8800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
+550%
6−7
−550%
4K13
+550%
2−3
−550%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15
+1029%
58.17
−1029%
4K15.45
+1029%
174.50
−1029%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 1029% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 1029% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
+750%
2−3
−750%
Counter-Strike 2 30−35
+580%
5−6
−580%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
+750%
2−3
−750%
Battlefield 5 30−33
+650%
4−5
−650%
Counter-Strike 2 30−35
+580%
5−6
−580%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Far Cry 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Fortnite 40−45
+600%
6−7
−600%
Forza Horizon 4 30−35
+520%
5−6
−520%
Forza Horizon 5 20−22
+567%
3−4
−567%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+525%
4−5
−525%
Valorant 75−80
+525%
12−14
−525%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
+750%
2−3
−750%
Battlefield 5 30−33
+650%
4−5
−650%
Counter-Strike 2 30−35
+580%
5−6
−580%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+522%
18−20
−522%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Dota 2 50−55
+575%
8−9
−575%
Far Cry 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Fortnite 40−45
+600%
6−7
−600%
Forza Horizon 4 30−35
+520%
5−6
−520%
Forza Horizon 5 20−22
+567%
3−4
−567%
Grand Theft Auto V 24−27
+525%
4−5
−525%
Metro Exodus 12−14
+550%
2−3
−550%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+525%
4−5
−525%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+533%
3−4
−533%
Valorant 75−80
+525%
12−14
−525%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+650%
4−5
−650%
Cyberpunk 2077 14−16
+600%
2−3
−600%
Dota 2 50−55
+575%
8−9
−575%
Far Cry 5 21−24
+633%
3−4
−633%
Forza Horizon 4 30−35
+520%
5−6
−520%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+525%
4−5
−525%
The Witcher 3: Wild Hunt 11
+1000%
1−2
−1000%
Valorant 75−80
+525%
12−14
−525%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+600%
6−7
−600%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+1000%
1−2
−1000%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+563%
8−9
−563%
Grand Theft Auto V 9−10
+800%
1−2
−800%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+550%
6−7
−550%
Valorant 75−80
+550%
12−14
−550%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+550%
2−3
−550%
Cyberpunk 2077 6−7 0−1
Far Cry 5 14−16
+600%
2−3
−600%
Forza Horizon 4 16−18
+750%
2−3
−750%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+1000%
1−2
−1000%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+600%
2−3
−600%

4K
High Preset

Atomic Heart 6−7 0−1
Grand Theft Auto V 18−20
+800%
2−3
−800%
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+600%
1−2
−600%
Valorant 35−40
+620%
5−6
−620%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+525%
4−5
−525%
Far Cry 5 7−8
+600%
1−2
−600%
Forza Horizon 4 10−12
+1000%
1−2
−1000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

Vậy M1000M và 8800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 550% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 550% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.38 1.04
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 29 Tháng 10 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 105 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 513.5%, mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 162.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn GeForce 8800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 8800 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA GeForce 8800 GT
GeForce 8800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 581 phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 619 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc GeForce 8800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.