Quadro M1000M vs GeForce 7800 GT

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro M1000M và GeForce 7800 GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

M1000M
2015
2 GB/4 GB GDDR5, 40 Watt
7.11
+1066%

M1000M vượt qua 7800 GT với mức trọn vẹn là 1066% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro M1000M và GeForce 7800 GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất5521215
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất4.340.01
Hiệu quả năng lượng12.560.66
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaGM107G70
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)11 Tháng 8 2005 (19 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$200.89 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M1000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 43300% so với 7800 GT.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro M1000M và GeForce 7800 GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro M1000M và GeForce 7800 GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512không có dữ liệu
Tần số nhân993 MHz400 MHz
Tần số Boost1072 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million302 million
Quy trình công nghệ28 nm110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)40 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture31.788.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.017 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs1616
TMUs3220

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro M1000M và GeForce 7800 GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 1.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu226 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro M1000M và GeForce 7800 GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB/4 GB256 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz500 MHz
Băng thông bộ nhớ80 GB/s32 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro M1000M và GeForce 7800 GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs2x DVI, 1x S-Video
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro M1000M và GeForce 7800 GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro M1000M và GeForce 7800 GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX129.0c (9_3)
Shader Model5.13.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.2N/A
Vulkan+N/A
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro M1000M và GeForce 7800 GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

M1000M 7.11
+1066%
7800 GT 0.61

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

M1000M 2841
+1064%
7800 GT 244

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro M1000M và GeForce 7800 GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD39
+1200%
3−4
−1200%
4K13
+1200%
1−2
−1200%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.15
+2806%
149.67
−2806%
4K15.45
+2806%
449.00
−2806%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 2806% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của M1000M thấp hơn 2806% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Counter-Strike 2 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Far Cry 5 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Fortnite 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Forza Horizon 4 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Forza Horizon 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Valorant 75−80
+1150%
6−7
−1150%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Counter-Strike 2 30−35
+1600%
2−3
−1600%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+1144%
9−10
−1144%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Dota 2 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Far Cry 5 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Fortnite 40−45
+1300%
3−4
−1300%
Forza Horizon 4 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Forza Horizon 5 20−22
+1900%
1−2
−1900%
Grand Theft Auto V 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Metro Exodus 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+1150%
2−3
−1150%
The Witcher 3: Wild Hunt 19
+1800%
1−2
−1800%
Valorant 75−80
+1150%
6−7
−1150%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Cyberpunk 2077 14−16
+1300%
1−2
−1300%
Dota 2 50−55
+1250%
4−5
−1250%
Far Cry 5 21−24
+2100%
1−2
−2100%
Forza Horizon 4 30−35
+1450%
2−3
−1450%
Hogwarts Legacy 12−14
+1200%
1−2
−1200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+1150%
2−3
−1150%
The Witcher 3: Wild Hunt 11 0−1
Valorant 75−80
+1150%
6−7
−1150%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+1300%
3−4
−1300%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+1225%
4−5
−1225%
Grand Theft Auto V 9−10 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+1200%
3−4
−1200%
Valorant 75−80
+1217%
6−7
−1217%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+1200%
1−2
−1200%
Cyberpunk 2077 5−6 0−1
Far Cry 5 14−16
+1400%
1−2
−1400%
Forza Horizon 4 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Hogwarts Legacy 7−8 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+1300%
1−2
−1300%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 7 0−1
Valorant 35−40
+1067%
3−4
−1067%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7 0−1
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 10−12 0−1
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8 0−1

Vậy M1000M và 7800 GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • M1000M nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 1080p
  • M1000M nhanh hơn 1200% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 7.11 0.61
Mức độ mới 18 Tháng 8 2015 11 Tháng 8 2005
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB/4 GB 256 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 110 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 40 Watt 65 Watt

M1000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1065.6%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 292.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M1000M vì nó vượt trội hơn GeForce 7800 GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro M1000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 7800 GT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro M1000M
Quadro M1000M
NVIDIA GeForce 7800 GT
GeForce 7800 GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 585 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M1000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.5 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 7800 GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro M1000M hoặc GeForce 7800 GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.