Quadro K620 vs GeForce GTX 460 OEM
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro K620 và GeForce GTX 460 OEM, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
K620 vượt qua GTX 460 OEM với mức ấn tượng là 93% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K620 và GeForce GTX 460 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 614 | 798 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 2.80 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 8.73 | 1.36 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | GF104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước) | 11 Tháng 10 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $189.89 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro K620 và GeForce GTX 460 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K620 và GeForce GTX 460 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 384 | 336 |
Tần số nhân | 1058 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | 1124 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 1,950 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 41 Watt | 150 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 26.98 | 36.40 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.8632 TFLOPS | 0.8736 TFLOPS |
ROPs | 16 | 32 |
TMUs | 24 | 56 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K620 và GeForce GTX 460 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 160 mm | 210 mm |
Độ dày | 2.5 cm | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 2x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K620 và GeForce GTX 460 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | 128 Bit | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 900 MHz | 850 MHz |
Băng thông bộ nhớ | Up to 29 GB/s | 108.8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K620 và GeForce GTX 460 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x DisplayPort | 2x DVI, 1x mini-HDMI |
Số lượng màn hình tối đa đồng thời | 4 | không có dữ liệu |
HDMI | - | + |
Các công nghệ được hỗ trợ
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K620 và GeForce GTX 460 OEM hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
3D Vision Pro | + | không có dữ liệu |
Mosaic | + | không có dữ liệu |
nView Desktop Management | + | không có dữ liệu |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro K620 và GeForce GTX 460 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.5 | 4.6 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | 1.1.126 | N/A |
CUDA | 5.0 | 2.1 |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro K620 và GeForce GTX 460 OEM trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 5.56 | 2.88 |
Mức độ mới | 22 Tháng 7 2014 | 11 Tháng 10 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 2 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 41 Watt | 150 Watt |
Quadro K620 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 93.1%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 265.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro K620 vì nó vượt trội hơn GeForce GTX 460 OEM trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro K620 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 460 OEM dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.