Quadro K6000 vs Tesla K40c

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K6000 và Tesla K40c, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro K6000
2013
12 GB GDDR5, 225 Watt
20.21
+79%

K6000 vượt qua Tesla K40c với mức ấn tượng là 79% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K6000 và Tesla K40c, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất273419
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.290.28
Hiệu quả năng lượng6.423.29
Kiến trúcKepler (2012−2018)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGK180
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)8 Tháng 10 2013 (11 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,265 $7,699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro K6000 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 361% so với Tesla K40c.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K6000 và Tesla K40c: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K6000 và Tesla K40c, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28802880
Tần số nhân797 MHz745 MHz
Tần số Boost902 MHz876 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million7,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt245 Watt
Tốc độ xử lý texture216.5210.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS5.046 TFLOPS
ROPs4848
TMUs240240

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K6000 và Tesla K40c với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K6000 và Tesla K40c: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB12 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s288.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K6000 và Tesla K40c. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 2x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K6000 và Tesla K40c hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.103
CUDA3.53.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K6000 và Tesla K40c trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro K6000 20.21
+79%
Tesla K40c 11.29

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K6000 8047
+79.1%
Tesla K40c 4494

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro K6000 23926
+37%
Tesla K40c 17468

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K6000 và Tesla K40c trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.21 11.29
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 8 Tháng 10 2013
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 245 Watt

Quadro K6000 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 79%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla K40c: mới hơn 2 tháng.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K6000 vì nó vượt trội hơn Tesla K40c trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K6000 và Tesla K40c, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K6000
Quadro K6000
NVIDIA Tesla K40c
Tesla K40c

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 109 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 10 số phiếu

Hãy đánh giá Tesla K40c theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K6000 hoặc Tesla K40c, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.