Quadro K6000 vs Quadro M6000 24 GB

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K6000 và Quadro M6000 24 GB, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro K6000
2013
12 GB GDDR5,225 Watt
20.92

M6000 24 GB vượt qua K6000 với mức quan trọng là 47% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K6000 và Quadro M6000 24 GB, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất269186
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.323.01
Hiệu quả năng lượng6.408.47
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGM200
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 3 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,265 $4,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

M6000 24 GB có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 128% so với Quadro K6000.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K6000 và Quadro M6000 24 GB: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K6000 và Quadro M6000 24 GB, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng28803072
Tần số nhân797 MHz988 MHz
Tần số Boost902 MHz1114 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million8,000 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture216.5285.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động5.196 TFLOPS6.844 TFLOPS
ROPs4896
TMUs240256

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K6000 và Quadro M6000 24 GB với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ2x 6-pin1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K6000 và Quadro M6000 24 GB: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz1653 MHz
Băng thông bộ nhớ288.4 GB/s317.4 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K6000 và Quadro M6000 24 GB. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 2x DisplayPort1x DVI, 4x DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro K6000 và Quadro M6000 24 GB hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 (12_1)
Shader Model5.16.4
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan++
CUDA3.55.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K6000 và Quadro M6000 24 GB trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro K6000 20.92
M6000 24 GB 30.76
+47%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K6000 8039
M6000 24 GB 11823
+47.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K6000 và Quadro M6000 24 GB trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 20.92 30.76
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 5 Tháng 3 2016
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 24 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 250 Watt

Quadro K6000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 11.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của M6000 24 GB: hiệu năng cao hơn 47%, mới hơn 2 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Chúng tôi khuyên dùng Quadro M6000 24 GB vì nó vượt trội hơn Quadro K6000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K6000 và Quadro M6000 24 GB, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K6000
Quadro K6000
NVIDIA Quadro M6000 24 GB
Quadro M6000 24 GB

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.9 108 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K6000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 16 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro M6000 24 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K6000 hoặc Quadro M6000 24 GB, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.