Quadro K600 vs GeForce MX250

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K600 và GeForce MX250, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K600
2013
1 GB DDR3, 41 Watt
1.63

MX250 vượt qua K600 với mức trọn vẹn là 229% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K600 và GeForce MX250, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất921592
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.27không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.1742.70
Kiến trúcKepler (2012−2018)Pascal (2016−2021)
Bộ xử lý đồ họaGK107GP108B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)20 Tháng 2 2019 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$199 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K600 và GeForce MX250: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K600 và GeForce MX250, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng192384
Tần số nhân876 MHz937 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1038 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million1,800 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)41 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture14.0224.91
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3364 TFLOPS0.7972 TFLOPS
ROPs1616
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K600 và GeForce MX250 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x4
Chiều dài160 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K600 và GeForce MX250: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ891 MHz1502 MHz
Băng thông bộ nhớ28.51 GB/s48.06 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K600 và GeForce MX250. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K600 và GeForce MX250 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA3.06.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K600 và GeForce MX250 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K600 1.63
GeForce MX250 5.36
+229%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K600 728
GeForce MX250 2395
+229%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro K600 1815
GeForce MX250 9268
+411%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro K600 1932
GeForce MX250 9183
+375%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro K600 1356
GeForce MX250 9734
+618%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K600 và GeForce MX250 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD6−7
−283%
23
+283%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p33.17không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 27
+0%
27
+0%
Counter-Strike 2 75
+0%
75
+0%
Cyberpunk 2077 14
+0%
14
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 20
+0%
20
+0%
Battlefield 5 24
+0%
24
+0%
Counter-Strike 2 41
+0%
41
+0%
Cyberpunk 2077 11
+0%
11
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 55
+0%
55
+0%
Forza Horizon 4 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 5 17
+0%
17
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 28
+0%
28
+0%
Valorant 118
+0%
118
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7
+0%
7
+0%
Battlefield 5 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike 2 21
+0%
21
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 64
+0%
64
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Fortnite 25
+0%
25
+0%
Forza Horizon 4 24
+0%
24
+0%
Forza Horizon 5 13
+0%
13
+0%
Grand Theft Auto V 28
+0%
28
+0%
Metro Exodus 7
+0%
7
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+0%
23
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 21
+0%
21
+0%
Valorant 115
+0%
115
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14
+0%
14
+0%
Cyberpunk 2077 12−14
+0%
12−14
+0%
Dota 2 57
+0%
57
+0%
Far Cry 5 16
+0%
16
+0%
Forza Horizon 4 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 19
+0%
19
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 12
+0%
12
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 22
+0%
22
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 9−10
+0%
9−10
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 7−8
+0%
7−8
+0%
Metro Exodus 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 65−70
+0%
65−70
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 10−12
+0%
10−12
+0%
Forza Horizon 4 14−16
+0%
14−16
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 12−14
+0%
12−14
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
+0%
5−6
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Metro Exodus 0−1 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 2−3
+0%
2−3
+0%
Valorant 30−33
+0%
30−33
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 4−5
+0%
4−5
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 20−22
+0%
20−22
+0%
Far Cry 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 6−7
+0%
6−7
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 6−7
+0%
6−7
+0%

Vậy Quadro K600 và GeForce MX250 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX250 nhanh hơn 283% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.63 5.36
Mức độ mới 1 Tháng 3 2013 20 Tháng 2 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 41 Watt 10 Watt

GeForce MX250 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 228.8%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 310%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX250 vì nó vượt trội hơn Quadro K600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K600 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce MX250 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K600
Quadro K600
NVIDIA GeForce MX250
GeForce MX250

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.7 199 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 1591 phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX250 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K600 hoặc GeForce MX250, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.