GeForce MX130 vs Quadro K600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh GeForce MX130 và Quadro K600, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

GeForce MX130
2017
2 GB GDDR5, 30 Watt
4.37
+150%

MX130 vượt qua K600 với mức trọn vẹn là 150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của GeForce MX130 và Quadro K600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất667930
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.27
Hiệu quả năng lượng10.693.13
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaGM108GK107
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành17 Tháng 11 2017 (7 năm năm trước)1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của GeForce MX130 và Quadro K600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của GeForce MX130 và Quadro K600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng384192
Tần số nhân1122 MHz876 MHz
Tần số Boost1242 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu1,270 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Watt41 Watt
Tốc độ xử lý texture29.8114.02
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.9539 TFLOPS0.3364 TFLOPS
ROPs816
TMUs2416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của GeForce MX130 và Quadro K600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu160 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên GeForce MX130 và Quadro K600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1253 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ40.1 GB/s28.51 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên GeForce MX130 và Quadro K600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x DisplayPort

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được GeForce MX130 và Quadro K600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được GeForce MX130 và Quadro K600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.126+
CUDA+3.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của GeForce MX130 và Quadro K600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

GeForce MX130 4.37
+150%
Quadro K600 1.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

GeForce MX130 1814
+150%
Quadro K600 727

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
GeForce MX130 6449
+255%
Quadro K600 1818

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

GeForce MX130 5110
+164%
Quadro K600 1932

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

GeForce MX130 6872
+407%
Quadro K600 1356

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của GeForce MX130 và Quadro K600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
+157%
7−8
−157%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu28.43

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 27
+170%
10−11
−170%
Cyberpunk 2077 4
+300%
1−2
−300%
Hogwarts Legacy 7
+250%
2−3
−250%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike 2 20
+150%
8−9
−150%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Far Cry 5 14
+180%
5−6
−180%
Fortnite 32
+167%
12−14
−167%
Forza Horizon 4 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 5 15
+150%
6−7
−150%
Hogwarts Legacy 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 23
+156%
9−10
−156%
Valorant 55−60
+171%
21−24
−171%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Counter-Strike 2 12
+200%
4−5
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 75−80
+157%
30−33
−157%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 35
+150%
14−16
−150%
Far Cry 5 13
+160%
5−6
−160%
Fortnite 24
+167%
9−10
−167%
Forza Horizon 4 20−22
+150%
8−9
−150%
Forza Horizon 5 10−12
+175%
4−5
−175%
Grand Theft Auto V 15
+150%
6−7
−150%
Hogwarts Legacy 9−10
+200%
3−4
−200%
Metro Exodus 3
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21
+163%
8−9
−163%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+180%
5−6
−180%
Valorant 55−60
+171%
21−24
−171%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 18−20
+157%
7−8
−157%
Cyberpunk 2077 9−10
+200%
3−4
−200%
Dota 2 28
+180%
10−11
−180%
Far Cry 5 12
+200%
4−5
−200%
Forza Horizon 4 20−22
+150%
8−9
−150%
Hogwarts Legacy 9−10
+200%
3−4
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14
+180%
5−6
−180%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+250%
2−3
−250%
Valorant 55−60
+171%
21−24
−171%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 16
+167%
6−7
−167%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 6−7
+200%
2−3
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+183%
12−14
−183%
Grand Theft Auto V 4−5
+300%
1−2
−300%
Metro Exodus 3−4
+200%
1−2
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 30−35
+158%
12−14
−158%
Valorant 45−50
+167%
18−20
−167%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 2−3 0−1
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 10−11
+150%
4−5
−150%
Forza Horizon 4 10−11
+150%
4−5
−150%
Hogwarts Legacy 5−6
+150%
2−3
−150%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+200%
2−3
−200%

1440p
Epic Preset

Fortnite 9−10
+200%
3−4
−200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+167%
6−7
−167%
The Witcher 3: Wild Hunt 0−1 0−1
Valorant 21−24
+175%
8−9
−175%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 14−16
+150%
6−7
−150%
Far Cry 5 6−7
+200%
2−3
−200%
Forza Horizon 4 6−7
+200%
2−3
−200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+150%
2−3
−150%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+150%
2−3
−150%

Vậy GeForce MX130 và Quadro K600 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GeForce MX130 nhanh hơn 157% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.37 1.75
Mức độ mới 17 Tháng 11 2017 1 Tháng 3 2013
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 30 Watt 41 Watt

GeForce MX130 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 149.7%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 36.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce MX130 vì nó vượt trội hơn Quadro K600 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là GeForce MX130 được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi Quadro K600 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA GeForce MX130
GeForce MX130
NVIDIA Quadro K600
Quadro K600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 2345 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce MX130 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.8 200 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về GeForce MX130 hoặc Quadro K600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.