Quadro K5200 vs Quadro K620

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5200 và Quadro K620, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro K5200
2014
8 GB GDDR5,150 Watt
15.86
+174%

K5200 vượt qua K620 với mức trọn vẹn là 174% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5200 và Quadro K620, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất346602
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.342.77
Hiệu quả năng lượng7.288.86
Kiến trúcKepler (2012−2018)Maxwell (2014−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK110BGM107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,699.74 $189.89

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

Quadro K620 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 18% so với Quadro K5200.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5200 và Quadro K620: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5200 và Quadro K620, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2304384
Tần số nhân667 MHz1058 MHz
Tần số Boost771 MHz1124 MHz
Số lượng bóng bán dẫn7,080 million1,870 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt41 Watt
Tốc độ xử lý texture148.026.98
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.553 TFLOPS0.8632 TFLOPS
ROPs4816
TMUs19224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5200 và Quadro K620 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài267 mm160 mm
Độ dày2-slot2.5 cm
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5200 và Quadro K620: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5128 Bit
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1502 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ192.3 GB/sUp to 29 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5200 và Quadro K620. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 2x DisplayPort1x DVI, 1x DisplayPort
Số lượng màn hình tối đa đồng thờikhông có dữ liệu4

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5200 và Quadro K620 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Prokhông có dữ liệu+
Mosaickhông có dữ liệu+
nView Desktop Managementkhông có dữ liệu+

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro K5200 và Quadro K620 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.5
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.1.126
CUDA3.55.0

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5200 và Quadro K620 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

Quadro K5200 15.86
+174%
Quadro K620 5.79

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K5200 6096
+174%
Quadro K620 2226

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro K5200 19262
+188%
Quadro K620 6690

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

Quadro K5200 20024
+238%
Quadro K620 5931

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro K5200 13735
+106%
Quadro K620 6653

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

Quadro K5200 65
+242%
Quadro K620 19

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5200 và Quadro K620 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 15.86 5.79
Dung lượng bộ nhớ tối đa 8 GB 2 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 41 Watt

Quadro K5200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 173.9%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro K620: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 265.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K5200 vì nó vượt trội hơn Quadro K620 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K5200 và Quadro K620, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5200
Quadro K5200
NVIDIA Quadro K620
Quadro K620

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 42 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 655 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K620 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro K5200 hoặc Quadro K620, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.