Quadro K510M vs HD Graphics (Braswell)

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K510M và HD Graphics (Braswell), bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K510M
2013
1 GB GDDR5, 30 Watt
1.54
+166%

K510M vượt qua HD Graphics (Braswell) với mức trọn vẹn là 166% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K510M và HD Graphics (Braswell), cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất9631219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng3.77không có dữ liệu
Kiến trúcKepler 2.0 (2013−2015)Gen. 8 (2015−2016)
Bộ xử lý đồ họaGK208Braswell
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 4 2015 (10 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K510M và HD Graphics (Braswell): số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K510M và HD Graphics (Braswell), nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng19216
Tần số nhân846 MHz320 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn915 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)30 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture13.54không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.3249 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs16không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K510M và HD Graphics (Braswell) với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)không có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K510M và HD Graphics (Braswell): loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64/128 Bit
Tần số bộ nhớ600 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ19.2 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K510M và HD Graphics (Braswell). Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K510M và HD Graphics (Braswell) hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K510M và HD Graphics (Braswell) hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.2
Shader Model5.1không có dữ liệu
OpenGL4.5không có dữ liệu
OpenCL1.2không có dữ liệu
Vulkan+-
CUDA+-

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K510M và HD Graphics (Braswell) trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
Valorant 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Counter-Strike: Global Offensive 30−35
+88.9%
18−20
−88.9%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 2−3 0−1
Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Forza Horizon 5 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
Metro Exodus 2−3
+100%
1−2
−100%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 3−4
+200%
1−2
−200%
Cyberpunk 2077 3−4
+200%
1−2
−200%
Dota 2 18−20
+58.3%
12−14
−58.3%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+100%
4−5
−100%
Hogwarts Legacy 5−6
+25%
4−5
−25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+25%
8−9
−25%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
+16.7%
6−7
−16.7%
Valorant 35−40
+28.6%
27−30
−28.6%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 5−6
+400%
1−2
−400%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 1−2 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 10−11
+400%
2−3
−400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−11
+233%
3−4
−233%
Valorant 9−10
+200%
3−4
−200%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Far Cry 5 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
Forza Horizon 4 4−5
+300%
1−2
−300%
Hogwarts Legacy 2−3
+100%
1−2
−100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
+50%
2−3
−50%

1440p
Epic Preset

Fortnite 3−4
+200%
1−2
−200%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 8−9
+167%
3−4
−167%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 2−3 0−1
Far Cry 5 4−5
+33.3%
3−4
−33.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
+50%
2−3
−50%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
+50%
2−3
−50%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, Quadro K510M nhanh hơn 400%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro K510M tốt hơn trong 34 các bài kiểm tra (97%)
  • Hòa trong 1 bài kiểm tra (3%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.54 0.58
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 1 Tháng 4 2015
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm

Quadro K510M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 165.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics (Braswell): Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K510M vì nó vượt trội hơn HD Graphics (Braswell) trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K510M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi HD Graphics (Braswell) dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K510M
Quadro K510M
Intel HD Graphics (Braswell)
HD Graphics (Braswell)

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K510M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 17 số phiếu

Hãy đánh giá HD Graphics (Braswell) theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K510M hoặc HD Graphics (Braswell), đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.