Quadro K5000M vs RTX 2000 Ada Generation

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5000M và RTX 2000 Ada Generation, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K5000M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
6.28

RTX 2000 Ada Generation vượt qua K5000M với mức trọn vẹn là 520% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5000M và RTX 2000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất55080
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.4797.86
Hiệu quả năng lượng5.0044.31
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK104AD107
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)12 Tháng 2 2024 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329.99 $649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2000 Ada Generation có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3862% so với K5000M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5000M và RTX 2000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5000M và RTX 2000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng13442816
Tần số nhân601 MHz1620 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2130 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million18,900 million
Quy trình công nghệ28 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture67.31187.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.615 TFLOPS12 TFLOPS
ROPs3248
TMUs11288
Tensor Coreskhông có dữ liệu88
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu22

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5000M và RTX 2000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 4.0 x8
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5000M và RTX 2000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s256.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5000M và RTX 2000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5000M và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5000M và RTX 2000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.3
CUDA+8.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5000M và RTX 2000 Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K5000M 6.28
RTX 2000 Ada Generation 38.96
+520%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K5000M 2806
RTX 2000 Ada Generation 17419
+521%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K5000M 5107
RTX 2000 Ada Generation 86081
+1586%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5000M và RTX 2000 Ada Generation trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
−493%
350−400
+493%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.59
−202%
1.85
+202%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2000 Ada Generation thấp hơn 202% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 16−18
−488%
100−105
+488%
Counter-Strike 2 30−35
−506%
200−210
+506%
Cyberpunk 2077 14−16
−507%
85−90
+507%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 16−18
−488%
100−105
+488%
Battlefield 5 30−33
−500%
180−190
+500%
Counter-Strike 2 30−35
−506%
200−210
+506%
Cyberpunk 2077 14−16
−507%
85−90
+507%
Far Cry 5 21−24
−519%
130−140
+519%
Fortnite 40−45
−510%
250−260
+510%
Forza Horizon 4 30−35
−513%
190−200
+513%
Forza Horizon 5 20−22
−500%
120−130
+500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−500%
150−160
+500%
Valorant 70−75
−508%
450−500
+508%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 16−18
−488%
100−105
+488%
Battlefield 5 30−33
−500%
180−190
+500%
Counter-Strike 2 30−35
−506%
200−210
+506%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
−486%
650−700
+486%
Cyberpunk 2077 14−16
−507%
85−90
+507%
Dota 2 50−55
−466%
300−310
+466%
Far Cry 5 21−24
−519%
130−140
+519%
Fortnite 40−45
−510%
250−260
+510%
Forza Horizon 4 30−35
−513%
190−200
+513%
Forza Horizon 5 20−22
−500%
120−130
+500%
Grand Theft Auto V 24−27
−500%
150−160
+500%
Metro Exodus 12−14
−515%
80−85
+515%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−500%
150−160
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−511%
110−120
+511%
Valorant 70−75
−508%
450−500
+508%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
−500%
180−190
+500%
Cyberpunk 2077 14−16
−507%
85−90
+507%
Dota 2 50−55
−466%
300−310
+466%
Far Cry 5 21−24
−519%
130−140
+519%
Forza Horizon 4 30−35
−513%
190−200
+513%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
−500%
150−160
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
−511%
110−120
+511%
Valorant 70−75
−508%
450−500
+508%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
−510%
250−260
+510%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
−491%
65−70
+491%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−477%
300−310
+477%
Grand Theft Auto V 9−10
−511%
55−60
+511%
Metro Exodus 6−7
−483%
35−40
+483%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−515%
240−250
+515%
Valorant 75−80
−484%
450−500
+484%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
−515%
80−85
+515%
Cyberpunk 2077 5−6
−500%
30−33
+500%
Far Cry 5 14−16
−507%
85−90
+507%
Forza Horizon 4 16−18
−494%
95−100
+494%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
−491%
65−70
+491%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
−507%
85−90
+507%

4K
High Preset

Atomic Heart 5−6
−500%
30−33
+500%
Grand Theft Auto V 18−20
−511%
110−120
+511%
Metro Exodus 2−3
−500%
12−14
+500%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
−500%
30−33
+500%
Valorant 35−40
−500%
210−220
+500%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
−483%
35−40
+483%
Cyberpunk 2077 2−3
−500%
12−14
+500%
Dota 2 24−27
−483%
140−150
+483%
Far Cry 5 7−8
−471%
40−45
+471%
Forza Horizon 4 10−12
−491%
65−70
+491%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−471%
40−45
+471%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
−471%
40−45
+471%

Vậy K5000M và RTX 2000 Ada Generation cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2000 Ada Generation nhanh hơn 493% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.28 38.96
Mức độ mới 7 Tháng 8 2012 12 Tháng 2 2024
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 70 Watt

RTX 2000 Ada Generation có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 520.4%, mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 460%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX 2000 Ada Generation vì nó vượt trội hơn Quadro K5000M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi RTX 2000 Ada Generation dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5000M
Quadro K5000M
NVIDIA RTX 2000 Ada Generation
RTX 2000 Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 87 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 39 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 2000 Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5000M hoặc RTX 2000 Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.