Quadro K5000M vs GeForce GT 630

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K5000M và GeForce GT 630, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K5000M
2012
4 GB GDDR5, 100 Watt
6.76
+315%

K5000M vượt qua GT 630 với mức trọn vẹn là 315% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K5000M và GeForce GT 630, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất558944
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10092
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.530.08
Hiệu quả năng lượng4.961.84
Kiến trúcKepler (2012−2018)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaGK104GF108
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 8 2012 (12 năm năm trước)15 Tháng 5 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$329.99 $99.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

K5000M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 3063% so với GT 630.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K5000M và GeForce GT 630: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K5000M và GeForce GT 630, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng134496
Tần số nhân601 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million585 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt65 Watt
Tốc độ xử lý texture67.3112.96
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.615 TFLOPS0.311 TFLOPS
ROPs324
TMUs11216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K5000M và GeForce GT 630 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu145 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K5000M và GeForce GT 630: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ750 MHz900 MHz
Băng thông bộ nhớ96 GB/s28.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ-không có dữ liệu

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K5000M và GeForce GT 630. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x DVI, 1x HDMI, 1x VGA
HDMI-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K5000M và GeForce GT 630 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K5000M và GeForce GT 630 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.15.1
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA+2.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K5000M và GeForce GT 630 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K5000M 6.76
+315%
GT 630 1.63

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K5000M 2806
+315%
GT 630 676

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K5000M 2798
+245%
GT 630 810

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K5000M 5107
+108%
GT 630 2460

Octane Render OctaneBench

Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.

K5000M 26
+271%
GT 630 7

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K5000M và GeForce GT 630 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD59
+321%
14−16
−321%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p5.59
+27.7%
7.14
−27.7%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của K5000M thấp hơn 28% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+371%
7−8
−371%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Hogwarts Legacy 12−14
+500%
2−3
−500%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 30−33
+329%
7−8
−329%
Counter-Strike 2 30−35
+371%
7−8
−371%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Far Cry 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Fortnite 40−45
+356%
9−10
−356%
Forza Horizon 4 30−35
+343%
7−8
−343%
Forza Horizon 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Hogwarts Legacy 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+317%
6−7
−317%
Valorant 70−75
+363%
16−18
−363%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 30−33
+329%
7−8
−329%
Counter-Strike 2 30−35
+371%
7−8
−371%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+363%
24−27
−363%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 50−55
+350%
12−14
−350%
Far Cry 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Fortnite 40−45
+356%
9−10
−356%
Forza Horizon 4 30−35
+343%
7−8
−343%
Forza Horizon 5 18−20
+375%
4−5
−375%
Grand Theft Auto V 24−27
+317%
6−7
−317%
Hogwarts Legacy 12−14
+500%
2−3
−500%
Metro Exodus 12−14
+333%
3−4
−333%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+317%
6−7
−317%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+350%
4−5
−350%
Valorant 70−75
+363%
16−18
−363%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 30−33
+329%
7−8
−329%
Cyberpunk 2077 14−16
+367%
3−4
−367%
Dota 2 50−55
+350%
12−14
−350%
Far Cry 5 21−24
+320%
5−6
−320%
Forza Horizon 4 30−35
+343%
7−8
−343%
Hogwarts Legacy 12−14
+500%
2−3
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+317%
6−7
−317%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+350%
4−5
−350%
Valorant 70−75
+363%
16−18
−363%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+356%
9−10
−356%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+450%
2−3
−450%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+333%
12−14
−333%
Grand Theft Auto V 9−10
+350%
2−3
−350%
Metro Exodus 7−8
+600%
1−2
−600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+333%
9−10
−333%
Valorant 75−80
+333%
18−20
−333%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+333%
3−4
−333%
Cyberpunk 2077 5−6
+400%
1−2
−400%
Far Cry 5 14−16
+400%
3−4
−400%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
Hogwarts Legacy 7−8
+600%
1−2
−600%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+400%
2−3
−400%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+367%
3−4
−367%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+350%
4−5
−350%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+400%
1−2
−400%
Valorant 35−40
+338%
8−9
−338%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+500%
1−2
−500%
Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Dota 2 24−27
+317%
6−7
−317%
Far Cry 5 8−9
+700%
1−2
−700%
Forza Horizon 4 10−12
+450%
2−3
−450%
Hogwarts Legacy 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+600%
1−2
−600%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+600%
1−2
−600%

Vậy K5000M và GT 630 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K5000M nhanh hơn 321% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.76 1.63
Mức độ mới 7 Tháng 8 2012 15 Tháng 5 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 4 GB 2 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 65 Watt

K5000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 314.7%, mới hơn 2 tháng, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GT 630: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 53.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K5000M vì nó vượt trội hơn GeForce GT 630 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K5000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce GT 630 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K5000M
Quadro K5000M
NVIDIA GeForce GT 630
GeForce GT 630

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 87 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K5000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 2881 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 630 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K5000M hoặc GeForce GT 630, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.