Quadro K4100M vs FirePro W4300

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4100M và FirePro W4300, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K4100M
2013
4 GB GDDR5, 100 Watt
6.67

W4300 chỉ vượt qua K4100M với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4100M và FirePro W4300, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất564548
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.54không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.8910.23
Kiến trúcKepler (2012−2018)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaGK104Bonaire
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)1 Tháng 12 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,499 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4100M và FirePro W4300: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4100M và FirePro W4300, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1152768
Tần số nhân706 MHz930 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million2,080 million
Quy trình công nghệ28 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)100 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture67.7844.64
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.627 TFLOPS1.428 TFLOPS
ROPs3216
TMUs9648

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4100M và FirePro W4300 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-B (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu171 mm
Độ dàykhông có dữ liệu1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4100M và FirePro W4300: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ102.4 GB/s96 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4100M và FirePro W4300. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K4100M và FirePro W4300 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4100M và FirePro W4300 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_0)
Shader Model5.16.3
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.0
Vulkan+1.2.131
CUDA+-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4100M và FirePro W4300 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K4100M 6.67
FirePro W4300 6.97
+4.5%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K4100M 2771
FirePro W4300 2894
+4.4%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K4100M 8799
FirePro W4300 11008
+25.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4100M và FirePro W4300 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD48
−4.2%
50−55
+4.2%
4K13
+8.3%
12−14
−8.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p31.23không có dữ liệu
4K115.31không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Valorant 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Counter-Strike 2 30−35
+10%
30−33
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Fortnite 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Forza Horizon 5 18−20
+5.6%
18−20
−5.6%
Grand Theft Auto V 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
Metro Exodus 12−14
+8.3%
12−14
−8.3%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 27−30
−3.4%
30−33
+3.4%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Dota 2 50−55
−3.8%
55−60
+3.8%
Far Cry 5 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 30−33
+0%
30−33
+0%
Hogwarts Legacy 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+4.2%
24−27
−4.2%
The Witcher 3: Wild Hunt 18−20
+0%
18−20
+0%
Valorant 70−75
−2.7%
75−80
+2.7%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 40−45
+2.5%
40−45
−2.5%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 10−12
+10%
10−11
−10%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
+4%
50−55
−4%
Grand Theft Auto V 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
−2.6%
40−45
+2.6%
Valorant 75−80
−3.9%
80−85
+3.9%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 5−6
+0%
5−6
+0%
Far Cry 5 14−16
+7.1%
14−16
−7.1%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 7−8
+0%
7−8
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 9−10
+0%
9−10
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 14−16
+0%
14−16
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 18−20
+0%
18−20
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%
Valorant 30−35
−2.9%
35−40
+2.9%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Far Cry 5 7−8
+0%
7−8
+0%
Forza Horizon 4 10−11
+0%
10−11
+0%
Hogwarts Legacy 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

Vậy K4100M và FirePro W4300 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W4300 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • K4100M nhanh hơn 8% ở độ phân giải 4K

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.67 6.97
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 1 Tháng 12 2015
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 100 Watt 50 Watt

FirePro W4300 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.5%, mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro K4100M và FirePro W4300 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro K4100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi FirePro W4300 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4100M
Quadro K4100M
AMD FirePro W4300
FirePro W4300

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 92 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 39 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4300 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4100M hoặc FirePro W4300, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.