Quadro K4000 vs RTX A2000 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K4000 và RTX A2000 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K4000
2013
3 GB GDDR5, 80 Watt
6.08

RTX A2000 Mobile vượt qua K4000 với mức trọn vẹn là 262% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K4000 và RTX A2000 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất563223
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.60không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng6.0518.45
Kiến trúcKepler (2012−2018)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGK106GA106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 3 2013 (12 năm năm trước)12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,269 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K4000 và RTX A2000 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K4000 và RTX A2000 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng7682560
Tần số nhân810 MHz893 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1358 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million13,250 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)80 Watt95 Watt
Tốc độ xử lý texture51.84108.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.244 TFLOPS6.953 TFLOPS
ROPs2448
TMUs6480
Tensor Coreskhông có dữ liệu80
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu20

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K4000 và RTX A2000 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K4000 và RTX A2000 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa3 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1404 MHz1375 MHz
Băng thông bộ nhớ134.8 GB/s176.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K4000 và RTX A2000 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K4000 và RTX A2000 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.6
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan+1.2
CUDA3.08.6
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K4000 và RTX A2000 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K4000 6.08
RTX A2000 Mobile 22.01
+262%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K4000 2719
RTX A2000 Mobile 9841
+262%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K4000 và RTX A2000 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD21−24
−276%
79
+276%
1440p10−12
−310%
41
+310%
4K10−12
−270%
37
+270%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p60.43không có dữ liệu
1440p126.90không có dữ liệu
4K126.90không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 74
+0%
74
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 62
+0%
62
+0%
Far Cry 5 96
+0%
96
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 65−70
+0%
65−70
+0%
Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Counter-Strike 2 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 50
+0%
50
+0%
Dota 2 145
+0%
145
+0%
Far Cry 5 88
+0%
88
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
Forza Horizon 5 75−80
+0%
75−80
+0%
Grand Theft Auto V 106
+0%
106
+0%
Metro Exodus 44
+0%
44
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 96
+0%
96
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 95−100
+0%
95−100
+0%
Cyberpunk 2077 41
+0%
41
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 83
+0%
83
+0%
Forza Horizon 4 95−100
+0%
95−100
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 90−95
+0%
90−95
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 50
+0%
50
+0%
Valorant 160−170
+0%
160−170
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 160−170
+0%
160−170
+0%
Grand Theft Auto V 50
+0%
50
+0%
Metro Exodus 27
+0%
27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 25
+0%
25
+0%
Far Cry 5 53
+0%
53
+0%
Forza Horizon 4 60−65
+0%
60−65
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 40−45
+0%
40−45
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Grand Theft Auto V 44
+0%
44
+0%
Metro Exodus 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 33
+0%
33
+0%
Valorant 140−150
+0%
140−150
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 24−27
+0%
24−27
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 72
+0%
72
+0%
Far Cry 5 26
+0%
26
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 24−27
+0%
24−27
+0%

Vậy Quadro K4000 và RTX A2000 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 276% ở độ phân giải 1080p
  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 310% ở độ phân giải 1440p
  • RTX A2000 Mobile nhanh hơn 270% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.08 22.01
Mức độ mới 1 Tháng 3 2013 12 Tháng 4 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 3 GB 4 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 80 Watt 95 Watt

Quadro K4000 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000 Mobile: hiệu năng cao hơn 262%, mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%.

Chúng tôi khuyên dùng RTX A2000 Mobile vì nó vượt trội hơn Quadro K4000 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K4000 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A2000 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K4000
Quadro K4000
NVIDIA RTX A2000 Mobile
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 199 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K4000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 104 các phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K4000 hoặc RTX A2000 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.