Quadro K3000M vs GeForce 8600M GT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K3000M và GeForce 8600M GT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K3000M
2012
2 GB GDDR5, 75 Watt
4.28
+1376%

K3000M vượt qua 8600M GT với mức trọn vẹn là 1376% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K3000M và GeForce 8600M GT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6911348
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.95không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng3.910.99
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK104G84
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)31 Tháng 12 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$155 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K3000M và GeForce 8600M GT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K3000M và GeForce 8600M GT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng57632
Tần số nhân654 MHz475 MHz
Số lượng bóng bán dẫn3,540 million289 million
Quy trình công nghệ28 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt20 Watt
Tốc độ xử lý texture31.397.600
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7534 TFLOPS0.0608 TFLOPS
ROPs328
TMUs4816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K3000M và GeForce 8600M GT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-B (3.0)MXM-II

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K3000M và GeForce 8600M GT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5DDR2
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz400 MHz
Băng thông bộ nhớ89.6 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K3000M và GeForce 8600M GT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K3000M và GeForce 8600M GT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K3000M và GeForce 8600M GT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_0)11.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.63.3
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA+1.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K3000M và GeForce 8600M GT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K3000M 4.28
+1376%
8600M GT 0.29

  • Các kiểm tra khác
    • Passmark
    • 3DMark Vantage Performance

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K3000M 1646
+1370%
8600M GT 112

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K3000M 11902
+1044%
8600M GT 1040

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K3000M và GeForce 8600M GT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

900p33
+1550%
2−3
−1550%
Full HD37
+1750%
2−3
−1750%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p4.19không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

  • Full HD
    Low Preset
  • Full HD
    Medium Preset
  • Full HD
    High Preset
  • Full HD
    Ultra Preset
  • Full HD
    Epic Preset
  • 1440p
    High Preset
  • 1440p
    Ultra Preset
  • 1440p
    Epic Preset
  • 4K
    High Preset
  • 4K
    Ultra Preset
  • 4K
    Epic Preset
Atomic Heart 10−11
+400%
2−3
−400%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Atomic Heart 10−11
+400%
2−3
−400%
Battlefield 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Far Cry 5 10−11 0−1
Fortnite 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Forza Horizon 4 18−20
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
Valorant 50−55
+108%
24−27
−108%
Atomic Heart 10−11
+400%
2−3
−400%
Battlefield 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Counter-Strike: Global Offensive 70−75
+446%
12−14
−446%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 35−40
+300%
9−10
−300%
Far Cry 5 10−11 0−1
Fortnite 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Forza Horizon 4 18−20
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
Grand Theft Auto V 12−14 0−1
Metro Exodus 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 50−55
+108%
24−27
−108%
Battlefield 5 16−18
+1500%
1−2
−1500%
Counter-Strike 2 10−11
+42.9%
7−8
−42.9%
Cyberpunk 2077 8−9
+700%
1−2
−700%
Dota 2 35−40
+300%
9−10
−300%
Far Cry 5 10−11 0−1
Forza Horizon 4 18−20
+533%
3−4
−533%
Forza Horizon 5 8−9 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+129%
7−8
−129%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+267%
3−4
−267%
Valorant 50−55
+108%
24−27
−108%
Fortnite 21−24
+2200%
1−2
−2200%
Counter-Strike 2 5−6 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 30−33
+1400%
2−3
−1400%
Grand Theft Auto V 4−5 0−1
Metro Exodus 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+1350%
2−3
−1350%
Valorant 40−45
+2050%
2−3
−2050%
Battlefield 5 1−2 0−1
Cyberpunk 2077 3−4 0−1
Far Cry 5 7−8 0−1
Forza Horizon 4 9−10
+800%
1−2
−800%
Forza Horizon 5 6−7 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+500%
1−2
−500%
Fortnite 8−9 0−1
Atomic Heart 3−4 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 20−22
+900%
2−3
−900%
Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 12−14 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 5−6 0−1
Forza Horizon 5 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%
Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy K3000M và 8600M GT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K3000M nhanh hơn 1550% ở độ phân giải 900p
  • K3000M nhanh hơn 1750% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, K3000M nhanh hơn 1350%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K3000M đã vượt qua 8600M GT trong tất cả 33 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.28 0.29
Mức độ mới 1 Tháng 6 2012 31 Tháng 12 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 512 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 20 Watt

K3000M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1375.9%, mới hơn 4 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8600M GT: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 275%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K3000M vì nó vượt trội hơn GeForce 8600M GT trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K3000M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 8600M GT dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K3000M
Quadro K3000M
NVIDIA GeForce 8600M GT
GeForce 8600M GT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4
70 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K3000M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5
25 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8600M GT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K3000M hoặc GeForce 8600M GT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.