Quadro K2200 vs GeForce GTS 450
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro K2200 và GeForce GTS 450, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
K2200 vượt qua GTS 450 với mức trọn vẹn là 171% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K2200 và GeForce GTS 450, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 479 | 734 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 3.43 | 0.66 |
Hiệu quả năng lượng | 9.39 | 2.23 |
Kiến trúc | Maxwell (2014−2017) | Fermi (2010−2014) |
Bộ xử lý đồ họa | GM107 | GF106 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 22 Tháng 7 2014 (10 năm năm trước) | 13 Tháng 9 2010 (14 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $395.75 | $129 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Quadro K2200 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 420% so với GTS 450.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro K2200 và GeForce GTS 450: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K2200 và GeForce GTS 450, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 640 | 192 |
Tần số nhân | 1046 MHz | 783 MHz |
Tần số Boost | 1124 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,870 million | 1,170 million |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 68 Watt | 106 Watt |
Nhiệt độ tối đa | không có dữ liệu | 100 °C |
Tốc độ xử lý texture | 44.96 | 25.06 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 1.439 TFLOPS | 0.6013 TFLOPS |
ROPs | 16 | 16 |
TMUs | 40 | 32 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K2200 và GeForce GTS 450 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Bus | không có dữ liệu | PCI-E 2.0 x 16 |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 202 mm | 210 mm |
Chiều cao | không có dữ liệu | 11.1 cm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 6-pin |
Hỗ trợ SLI | - | + |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K2200 và GeForce GTS 450: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR5 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1253 MHz | 1804 (3608 data rate) MHz |
Băng thông bộ nhớ | 80.19 GB/s | 57.7 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K2200 và GeForce GTS 450. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 2x DisplayPort | Mini HDMITwo Dual Link DVI |
HDMI | - | + |
Độ phân giải tối đa qua VGA | không có dữ liệu | 2048x1536 |
Đầu vào âm thanh cho HDMI | không có dữ liệu | Internal |
Tương thích API
Danh sách các API được Quadro K2200 và GeForce GTS 450 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (11_0) | 12 (11_0) |
Shader Model | 5.1 | 5.1 |
OpenGL | 4.6 | 4.2 |
OpenCL | 1.2 | 1.1 |
Vulkan | + | N/A |
CUDA | 5.0 | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K2200 và GeForce GTS 450 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
GeekBench 5 OpenCL
Octane Render OctaneBench
Đây là một bài kiểm tra hiệu suất chuyên dụng dành cho card đồ họa trong OctaneRender, một công cụ kết xuất GPU chân thực do OTOY Inc. phát triển. OctaneRender có thể được sử dụng như một phần mềm độc lập hoặc dưới dạng plugin cho 3DS Max, Cinema 4D và nhiều ứng dụng khác. Bài kiểm tra này kết xuất bốn cảnh tĩnh khác nhau, sau đó so sánh thời gian kết xuất với một card đồ họa tiêu chuẩn, hiện tại là GeForce GTX 980. Bài kiểm tra này không đo lường hiệu suất chơi game mà được thiết kế dành cho các nghệ sĩ chuyên nghiệp làm việc với đồ họa 3D.
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro K2200 và GeForce GTS 450 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
900p | 80−85
+167%
| 30
−167%
|
Full HD | 100−110
+170%
| 37
−170%
|
1200p | 70−75
+159%
| 27
−159%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 3.96
−13.5%
| 3.49
+13.5%
|
- Chi phí trên mỗi khung hình của GTS 450 thấp hơn 14% ở độ phân giải 1080p
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
Full HD
Low Preset
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Full HD
Medium Preset
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Full HD
High Preset
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Far Cry 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Fortnite | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Grand Theft Auto V | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Metro Exodus | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Valorant | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
World of Tanks | 86
+0%
|
86
+0%
|
Full HD
Ultra Preset
Battlefield 5 | 9−10
+0%
|
9−10
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−12
+0%
|
10−12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Dota 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Far Cry 5 | 18−20
+0%
|
18−20
+0%
|
Forza Horizon 4 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 30−35
+0%
|
30−35
+0%
|
Valorant | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
1440p
High Preset
Dota 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Grand Theft Auto V | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
World of Tanks | 24−27
+0%
|
24−27
+0%
|
1440p
Ultra Preset
Battlefield 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Counter-Strike 2 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Forza Horizon 4 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Forza Horizon 5 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 6−7
+0%
|
6−7
+0%
|
Valorant | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
4K
High Preset
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Grand Theft Auto V | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Red Dead Redemption 2 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
4K
Ultra Preset
Battlefield 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Counter-Strike 2 | 10−11
+0%
|
10−11
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 16−18
+0%
|
16−18
+0%
|
Far Cry 5 | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Forza Horizon 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Valorant | 3−4
+0%
|
3−4
+0%
|
Vậy Quadro K2200 và GTS 450 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- Quadro K2200 nhanh hơn 167% ở độ phân giải 900p
- Quadro K2200 nhanh hơn 170% ở độ phân giải 1080p
- Quadro K2200 nhanh hơn 159% ở độ phân giải 1200p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 62các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 9.28 | 3.43 |
Mức độ mới | 22 Tháng 7 2014 | 13 Tháng 9 2010 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 4 GB | 1 GB |
Quy trình công nghệ | 28 nm | 40 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 68 Watt | 106 Watt |
Quadro K2200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 170.6%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 55.9%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro K2200 vì nó vượt trội hơn GeForce GTS 450 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro K2200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTS 450 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro K2200 và GeForce GTS 450, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.