Quadro K2100M vs GeForce 9600 GSO

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K2100M và GeForce 9600 GSO, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K2100M
2013
2 GB GDDR5, 55 Watt
3.26
+323%

K2100M vượt qua 9600 GSO với mức trọn vẹn là 323% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K2100M và GeForce 9600 GSO, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7731193
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.630.09
Hiệu quả năng lượng4.520.70
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla (2006−2010)
Bộ xử lý đồ họaGK106G92
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (12 năm năm trước)28 Tháng 4 2008 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$84.95 $49.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

K2100M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 600% so với 9600 GSO.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K2100M và GeForce 9600 GSO: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K2100M và GeForce 9600 GSO, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng57696
Tần số nhân667 MHz550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million754 million
Quy trình công nghệ28 nm65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt105 Watt
Nhiệt độ tối đakhông có dữ liệu105 °C
Tốc độ xử lý texture32.0226.40
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7684 TFLOPS0.264 TFLOPS
ROPs1612
TMUs4848

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K2100M và GeForce 9600 GSO với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu229 mm
Chiều caokhông có dữ liệu11.1 cm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin
Hỗ trợ SLI-2-way

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K2100M và GeForce 9600 GSO: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB384 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ752 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ48.0 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K2100M và GeForce 9600 GSO. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDual Link DVIHDTV
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.2không có dữ liệu
Đầu vào âm thanh cho HDMIkhông có dữ liệuS/PDIF

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K2100M và GeForce 9600 GSO hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K2100M và GeForce 9600 GSO hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1 (10_0)
Shader Model5.14.0
OpenGL4.52.1
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K2100M và GeForce 9600 GSO trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K2100M 3.26
+323%
9600 GSO 0.77

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K2100M 1367
+323%
9600 GSO 323

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K2100M và GeForce 9600 GSO trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+380%
5−6
−380%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.54
+182%
10.00
−182%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của K2100M thấp hơn 182% ở độ phân giải 1080p

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
God of War 9−10
+350%
2−3
−350%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Fortnite 18−20
+350%
4−5
−350%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
God of War 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+400%
3−4
−400%
Valorant 45−50
+390%
10−11
−390%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike 2 12−14
+500%
2−3
−500%
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+336%
14−16
−336%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 30−35
+343%
7−8
−343%
Far Cry 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Fortnite 18−20
+350%
4−5
−350%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 5 8−9
+700%
1−2
−700%
God of War 9−10
+350%
2−3
−350%
Grand Theft Auto V 10−11
+400%
2−3
−400%
Metro Exodus 6−7
+500%
1−2
−500%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+400%
3−4
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+350%
2−3
−350%
Valorant 45−50
+390%
10−11
−390%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14
+500%
2−3
−500%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 30−35
+343%
7−8
−343%
Far Cry 5 10−11
+400%
2−3
−400%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
God of War 9−10
+350%
2−3
−350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+400%
3−4
−400%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+450%
2−3
−450%
Valorant 45−50
+390%
10−11
−390%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
+350%
4−5
−350%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 7−8
+600%
1−2
−600%
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+400%
5−6
−400%
Grand Theft Auto V 2−3 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+383%
6−7
−383%
Valorant 30−35
+371%
7−8
−371%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 5−6
+400%
1−2
−400%
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
God of War 2−3 0−1
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7
+500%
1−2
−500%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+433%
3−4
−433%
Valorant 16−18
+433%
3−4
−433%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Dota 2 10−11
+400%
2−3
−400%
Far Cry 5 2−3 0−1
Forza Horizon 4 3−4 0−1
God of War 2−3 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5 0−1

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5 0−1

Vậy K2100M và 9600 GSO cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K2100M nhanh hơn 380% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.26 0.77
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 28 Tháng 4 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 384 MB
Quy trình công nghệ 28 nm 65 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 105 Watt

K2100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 323.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 90.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K2100M vì nó vượt trội hơn GeForce 9600 GSO trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K2100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 9600 GSO dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K2100M
Quadro K2100M
NVIDIA GeForce 9600 GSO
GeForce 9600 GSO

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 294 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 68 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 9600 GSO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K2100M hoặc GeForce 9600 GSO, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.