Quadro K2100M vs GeForce 315M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K2100M và GeForce 315M, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K2100M
2013
2 GB GDDR5, 55 Watt
3.04
+1116%

K2100M vượt qua 315M với mức trọn vẹn là 1116% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K2100M và GeForce 315M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất7361345
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.63không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng4.401.42
Kiến trúcKepler (2012−2018)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaGK106GT218
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)5 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$84.95 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K2100M và GeForce 315M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K2100M và GeForce 315M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng57616
Tần số nhân667 MHz606 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,540 million260 million
Quy trình công nghệ28 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)55 Watt14 Watt
Tốc độ xử lý texture32.024.848
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.7684 TFLOPS0.03878 TFLOPS
Gigaflopskhông có dữ liệu73
ROPs164
TMUs488

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K2100M và GeForce 315M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Buskhông có dữ liệuPCI-E 2.0
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 2.0 x16

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K2100M và GeForce 315M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GBUp to 512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ752 MHzUp to 800 (DDR3), Up to 800 (GDDR3) MHz
Băng thông bộ nhớ48.0 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K2100M và GeForce 315M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsDisplayPortHDMIVGADual Link DVISingle Link DVI
Hỗ trợ nhiều màn hìnhkhông có dữ liệu+
HDMI-+
Độ phân giải tối đa qua VGAkhông có dữ liệu2048x1536
Display Port1.2không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K2100M và GeForce 315M hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
Quản lý năng lượngkhông có dữ liệu8.0
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K2100M và GeForce 315M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1211.1 (10_1)
Shader Model5.14.1
OpenGL4.54.1
OpenCL1.21.1
Vulkan+N/A
CUDA++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K2100M và GeForce 315M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K2100M 3.04
+1116%
GeForce 315M 0.25

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K2100M 1358
+1091%
GeForce 315M 114

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K2100M 10648
+861%
GeForce 315M 1109

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K2100M và GeForce 315M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD24
+2300%
1−2
−2300%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p3.54không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Battlefield 5 12−14 0−1
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
Valorant 45−50
+88.5%
24−27
−88.5%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 8−9
+300%
2−3
−300%
Battlefield 5 12−14 0−1
Counter-Strike 2 10−12 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 60−65
+369%
12−14
−369%
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 30−35
+244%
9−10
−244%
Far Cry 5 8−9 0−1
Fortnite 18−20
+1700%
1−2
−1700%
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
Forza Horizon 5 7−8 0−1
Grand Theft Auto V 10−11 0−1
Metro Exodus 6−7 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 9
+125%
4−5
−125%
Valorant 45−50
+88.5%
24−27
−88.5%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 12−14 0−1
Cyberpunk 2077 7−8
+600%
1−2
−600%
Dota 2 30−35
+244%
9−10
−244%
Far Cry 5 8−9 0−1
Forza Horizon 4 16−18
+433%
3−4
−433%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 14−16
+114%
7−8
−114%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−11
+150%
4−5
−150%
Valorant 45−50
+88.5%
24−27
−88.5%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 18−20
+1700%
1−2
−1700%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 4−5 0−1
Counter-Strike: Global Offensive 24−27
+1150%
2−3
−1150%
Grand Theft Auto V 3−4 0−1
Metro Exodus 1−2 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+800%
3−4
−800%
Valorant 30−35
+1550%
2−3
−1550%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3 0−1
Far Cry 5 6−7 0−1
Forza Horizon 4 8−9
+700%
1−2
−700%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6 0−1

1440p
Epic Preset

Fortnite 6−7 0−1

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3 0−1
Grand Theft Auto V 16−18
+6.7%
14−16
−6.7%
Valorant 16−18
+750%
2−3
−750%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2 0−1
Dota 2 10−11 0−1
Far Cry 5 4−5
+300%
1−2
−300%
Forza Horizon 4 3−4 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+100%
2−3
−100%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+100%
2−3
−100%

Vậy K2100M và GeForce 315M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • K2100M nhanh hơn 2300% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, K2100M nhanh hơn 800%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • K2100M đã vượt qua GeForce 315M trong tất cả 28 bài kiểm tra của chúng tôi mà không có ngoại lệ.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.04 0.25
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 5 Tháng 1 2011
Quy trình công nghệ 28 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 55 Watt 14 Watt

K2100M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 1116%, mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Mặt khác, các ưu điểm của GeForce 315M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 292.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K2100M vì nó vượt trội hơn GeForce 315M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K2100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 315M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K2100M
Quadro K2100M
NVIDIA GeForce 315M
GeForce 315M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 287 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro K2100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 159 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 315M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K2100M hoặc GeForce 315M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.