Quadro K1200 vs Radeon RX Vega 11

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K1200 và Radeon RX Vega 11, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K1200
2015
4 GB 128-bit, 45 Watt
6.60
+40.1%

K1200 vượt qua RX Vega 11 với mức quan trọng là 40% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1200 và Radeon RX Vega 11, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất538621
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.6810.71
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaGM107Raven
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành28 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)10 Tháng 5 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$321.97 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K1200 và Radeon RX Vega 11: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1200 và Radeon RX Vega 11, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng512704
Tần số nhân1058 MHz300 MHz
Tần số Boost1124 MHz1251 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,940 million
Quy trình công nghệ28 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture35.9755.04
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.151 TFLOPS1.761 TFLOPS
ROPs168
TMUs3244

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1200 và Radeon RX Vega 11 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16IGP
Chiều dài160 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2.5 cmIGP
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1200 và Radeon RX Vega 11: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ128 BitSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1250 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớUp to 80 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1200 và Radeon RX Vega 11. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPortMotherboard Dependent
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1200 và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K1200 và Radeon RX Vega 11 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.7 (6.4)
OpenGL4.54.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.1.1261.3
CUDA5.0-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K1200 và Radeon RX Vega 11 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K1200 6.60
+40.1%
RX Vega 11 4.71

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K1200 2949
+39.9%
RX Vega 11 2108

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K1200 và Radeon RX Vega 11 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD35−40
+25%
28
−25%
1440p8−9
+33.3%
6
−33.3%
4K16−18
+33.3%
12
−33.3%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p9.20không có dữ liệu
1440p40.25không có dữ liệu
4K20.12không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 31
+0%
31
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Far Cry 5 19
+0%
19
+0%
Fortnite 86
+0%
86
+0%
Forza Horizon 4 38
+0%
38
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Battlefield 5 26
+0%
26
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 46
+0%
46
+0%
Far Cry 5 18
+0%
18
+0%
Fortnite 31
+0%
31
+0%
Forza Horizon 4 35
+0%
35
+0%
Forza Horizon 5 12−14
+0%
12−14
+0%
Grand Theft Auto V 17
+0%
17
+0%
Metro Exodus 9
+0%
9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 14
+0%
14
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 25
+0%
25
+0%
Cyberpunk 2077 10−11
+0%
10−11
+0%
Dota 2 42
+0%
42
+0%
Far Cry 5 17
+0%
17
+0%
Forza Horizon 4 29
+0%
29
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 20−22
+0%
20−22
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10
+0%
10
+0%
Valorant 60−65
+0%
60−65
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 30−33
+0%
30−33
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 8−9
+0%
8−9
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 35−40
+0%
35−40
+0%
Grand Theft Auto V 6−7
+0%
6−7
+0%
Metro Exodus 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 35−40
+0%
35−40
+0%
Valorant 55−60
+0%
55−60
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 6−7
+0%
6−7
+0%
Cyberpunk 2077 4−5
+0%
4−5
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 12−14
+0%
12−14
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 8−9
+0%
8−9
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 10−11
+0%
10−11
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 4−5
+0%
4−5
+0%
Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%
Valorant 24−27
+0%
24−27
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 8
+0%
8
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 17
+0%
17
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 12
+0%
12
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
+0%
5−6
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 5−6
+0%
5−6
+0%

Vậy Quadro K1200 và RX Vega 11 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro K1200 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro K1200 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro K1200 nhanh hơn 33% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 60 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.60 4.71
Mức độ mới 28 Tháng 1 2015 10 Tháng 5 2018
Quy trình công nghệ 28 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 35 Watt

Quadro K1200 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 40.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 11: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro K1200 vì nó vượt trội hơn Radeon RX Vega 11 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K1200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 11 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K1200
Quadro K1200
AMD Radeon RX Vega 11
Radeon RX Vega 11

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 104 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 1834 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 11 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K1200 hoặc Radeon RX Vega 11, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.