Quadro K1200 vs GeForce GTX 1650 Max-Q

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K1200 và GeForce GTX 1650 Max-Q, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro K1200
2015
4 GB 128-bit, 45 Watt
6.60

GTX 1650 Max-Q vượt qua K1200 với mức trọn vẹn là 111% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1200 và GeForce GTX 1650 Max-Q, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất538345
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất2.80không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng11.6836.92
Kiến trúcMaxwell (2014−2017)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGM107TU117
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 1 2015 (10 năm năm trước)23 Tháng 4 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$321.97 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K1200 và GeForce GTX 1650 Max-Q: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1200 và GeForce GTX 1650 Max-Q, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng5121024
Tần số nhân1058 MHz930 MHz
Tần số Boost1124 MHz1125 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,870 million4,700 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt30 Watt
Tốc độ xử lý texture35.9772.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động1.151 TFLOPS2.304 TFLOPS
ROPs1632
TMUs3264

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1200 và GeForce GTX 1650 Max-Q với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệumedium sized
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài160 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2.5 cmkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1200 và GeForce GTX 1650 Max-Q: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớ128 BitGDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa4 GB4 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz1751 MHz
Băng thông bộ nhớUp to 80 GB/s112.1 GB/s
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1200 và GeForce GTX 1650 Max-Q. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x mini-DisplayPortNo outputs
Số lượng màn hình tối đa đồng thời4không có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1200 và GeForce GTX 1650 Max-Q hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
nView Desktop Management+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K1200 và GeForce GTX 1650 Max-Q hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.1.1261.2.140
CUDA5.07.5

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K1200 và GeForce GTX 1650 Max-Q trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro K1200 6.60
GTX 1650 Max-Q 13.91
+111%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro K1200 2949
GTX 1650 Max-Q 6218
+111%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K1200 và GeForce GTX 1650 Max-Q trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD27−30
−122%
60
+122%
1440p14−16
−114%
30
+114%
4K8−9
−125%
18
+125%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p11.92không có dữ liệu
1440p23.00không có dữ liệu
4K40.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Battlefield 5 64
+0%
64
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 38
+0%
38
+0%
Fortnite 138
+0%
138
+0%
Forza Horizon 4 74
+0%
74
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 85
+0%
85
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Battlefield 5 54
+0%
54
+0%
Counter-Strike 2 85−90
+0%
85−90
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 167
+0%
167
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 94
+0%
94
+0%
Far Cry 5 35
+0%
35
+0%
Fortnite 80
+0%
80
+0%
Forza Horizon 4 69
+0%
69
+0%
Forza Horizon 5 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 56
+0%
56
+0%
Metro Exodus 28
+0%
28
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 71
+0%
71
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 53
+0%
53
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 49
+0%
49
+0%
Cyberpunk 2077 30−35
+0%
30−35
+0%
Dota 2 88
+0%
88
+0%
Far Cry 5 33
+0%
33
+0%
Forza Horizon 4 55
+0%
55
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 53
+0%
53
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 30
+0%
30
+0%
Valorant 120−130
+0%
120−130
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 59
+0%
59
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 30−33
+0%
30−33
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 110−120
+0%
110−120
+0%
Grand Theft Auto V 24−27
+0%
24−27
+0%
Metro Exodus 16
+0%
16
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 140−150
+0%
140−150
+0%
Valorant 150−160
+0%
150−160
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 36
+0%
36
+0%
Cyberpunk 2077 14−16
+0%
14−16
+0%
Far Cry 5 30−35
+0%
30−35
+0%
Forza Horizon 4 35−40
+0%
35−40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 24−27
+0%
24−27
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 36
+0%
36
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Grand Theft Auto V 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 10
+0%
10
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 18
+0%
18
+0%
Valorant 80−85
+0%
80−85
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 19
+0%
19
+0%
Counter-Strike 2 10−12
+0%
10−12
+0%
Cyberpunk 2077 6−7
+0%
6−7
+0%
Dota 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 4 24−27
+0%
24−27
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 17
+0%
17
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 11
+0%
11
+0%

Vậy Quadro K1200 và GTX 1650 Max-Q cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • GTX 1650 Max-Q nhanh hơn 122% ở độ phân giải 1080p
  • GTX 1650 Max-Q nhanh hơn 114% ở độ phân giải 1440p
  • GTX 1650 Max-Q nhanh hơn 125% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 6.60 13.91
Mức độ mới 28 Tháng 1 2015 23 Tháng 4 2019
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 30 Watt

GTX 1650 Max-Q có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 110.8%, mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce GTX 1650 Max-Q vì nó vượt trội hơn Quadro K1200 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K1200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GTX 1650 Max-Q dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K1200
Quadro K1200
NVIDIA GeForce GTX 1650 Max-Q
GeForce GTX 1650 Max-Q

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.1 104 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 671 phiếu

Hãy đánh giá GeForce GTX 1650 Max-Q theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K1200 hoặc GeForce GTX 1650 Max-Q, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.