Quadro K1100M vs GeForce RTX 2080

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro K1100M và GeForce RTX 2080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

K1100M
2013
2 GB GDDR5, 45 Watt
2.43

RTX 2080 vượt qua K1100M với mức trọn vẹn là 1627% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro K1100M và GeForce RTX 2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất80771
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.0926.60
Hiệu quả năng lượng4.3015.53
Kiến trúcKepler (2012−2018)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGK107TU104
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 7 2013 (11 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$109.94 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 2340% so với K1100M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro K1100M và GeForce RTX 2080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro K1100M và GeForce RTX 2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3842944
Tần số nhân706 MHz1515 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn1,270 million13,600 million
Quy trình công nghệ28 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture22.59314.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.5422 TFLOPS10.07 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32184
Tensor Coreskhông có dữ liệu368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro K1100M và GeForce RTX 2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu267 mm
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro K1100M và GeForce RTX 2080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ44.8 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro K1100M và GeForce RTX 2080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Display Port1.2không có dữ liệu
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro K1100M và GeForce RTX 2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Optimus+-
3D Vision Pro+không có dữ liệu
Mosaic+không có dữ liệu
VR Readykhông có dữ liệu+
nView Display Management+không có dữ liệu
Optimus+không có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro K1100M và GeForce RTX 2080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX1212 Ultimate (12_1)
Shader Model5.16.5
OpenGL4.54.6
OpenCL1.21.2
Vulkan+1.2.131
CUDA+7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro K1100M và GeForce RTX 2080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

K1100M 2.43
RTX 2080 41.96
+1627%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

K1100M 1086
RTX 2080 18761
+1628%

3DMark 11 Performance GPU

3DMark 11 là một bài kiểm tra DirectX 11 lỗi thời từ Futuremark. Nó sử dụng bốn bài kiểm tra dựa trên hai cảnh: một cảnh có nhiều tàu ngầm khám phá một con tàu đắm, và cảnh còn lại là một ngôi đền bị bỏ hoang sâu trong rừng rậm. Tất cả các bài kiểm tra đều sử dụng rộng rãi ánh sáng thể tích và kỹ thuật chia lưới (tessellation), và mặc dù chạy ở độ phân giải 1280x720, vẫn tương đối nặng. Hỗ trợ cho 3DMark 11 đã bị ngừng vào tháng 1 năm 2020, và Time Spy hiện được khuyến nghị thay thế.

K1100M 1827
RTX 2080 40278
+2105%

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

K1100M 8992
RTX 2080 66631
+641%

3DMark Fire Strike Graphics

Fire Strike là một bài kiểm tra DirectX 11 dành cho PC chơi game. Nó bao gồm hai bài kiểm tra riêng biệt, mô tả một trận chiến giữa một hình người và một sinh vật rực lửa làm từ dung nham. Sử dụng độ phân giải 1920x1080, Fire Strike thể hiện đồ họa chân thực và khá nặng đối với phần cứng.

K1100M 1341
RTX 2080 17810
+1229%

3DMark Cloud Gate GPU

Cloud Gate là một bài kiểm tra hiệu suất DirectX 11 cấp tính năng 10 đã lỗi thời, từng được sử dụng cho PC gia đình và laptop cơ bản. Nó hiển thị một số cảnh về một thiết bị dịch chuyển không gian kỳ lạ phóng tàu vũ trụ vào khoảng không vô định, sử dụng độ phân giải cố định 1280x720. Cũng giống như bài kiểm tra Ice Storm, Cloud Gate đã bị ngừng hỗ trợ vào tháng 1 năm 2020 và được thay thế bởi 3DMark Night Raid.

K1100M 9228
RTX 2080 143576
+1456%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
K1100M 3052
RTX 2080 104841
+3335%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

K1100M 2953
RTX 2080 106804
+3517%

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

K1100M 2205
RTX 2080 119410
+5315%

SPECviewperf 12 - specvp12 maya-04

K1100M 14
RTX 2080 150
+976%

SPECviewperf 12 - specvp12 sw-03

K1100M 33
RTX 2080 70
+109%

SPECviewperf 12 - specvp12 snx-02

K1100M 15
+27.7%
RTX 2080 12

SPECviewperf 12 - specvp12 catia-04

K1100M 16
RTX 2080 109
+566%

SPECviewperf 12 - specvp12 creo-01

K1100M 16
RTX 2080 52
+231%

SPECviewperf 12 - specvp12 mediacal-01

K1100M 6
RTX 2080 45
+720%

SPECviewperf 12 - specvp12 energy-01

K1100M 0
RTX 2080 13
+3025%

SPECviewperf 12 - Maya

Phần này của bài kiểm tra SPECviewperf 12 dành cho máy trạm sử dụng công cụ Autodesk Maya 13 để kết xuất một cảnh tĩnh nhà máy năng lượng siêu anh hùng bao gồm hơn 700 nghìn đa giác, trong sáu chế độ khác nhau.

K1100M 14
RTX 2080 150
+976%

SPECviewperf 12 - Catia

K1100M 16
RTX 2080 109
+566%

SPECviewperf 12 - Solidworks

K1100M 33
RTX 2080 70
+109%

SPECviewperf 12 - Siemens NX

K1100M 15
+27.7%
RTX 2080 12

SPECviewperf 12 - Creo

K1100M 16
RTX 2080 52
+231%

SPECviewperf 12 - Medical

K1100M 6
RTX 2080 45
+720%

SPECviewperf 12 - Energy

K1100M 0.4
RTX 2080 12.5
+3025%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro K1100M và GeForce RTX 2080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD18
−700%
144
+700%
1440p5−6
−1940%
102
+1940%
4K4−5
−1750%
74
+1750%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p6.11
−25.8%
4.85
+25.8%
1440p21.99
−221%
6.85
+221%
4K27.49
−191%
9.45
+191%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 26% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 221% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 191% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 7−8
−1886%
130−140
+1886%
Counter-Strike 2 6−7
−4050%
240−250
+4050%
Cyberpunk 2077 6−7
−1700%
100−110
+1700%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 7−8
−1886%
130−140
+1886%
Battlefield 5 9−10
−1711%
163
+1711%
Counter-Strike 2 6−7
−4050%
240−250
+4050%
Cyberpunk 2077 6−7
−1700%
100−110
+1700%
Far Cry 5 5−6
−2240%
117
+2240%
Fortnite 12−14
−1431%
199
+1431%
Forza Horizon 4 12−14
−1100%
156
+1100%
Forza Horizon 5 4−5
−3350%
130−140
+3350%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1508%
209
+1508%
Valorant 40−45
−498%
263
+498%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 7−8
−1886%
130−140
+1886%
Battlefield 5 9−10
−1622%
155
+1622%
Counter-Strike 2 6−7
−4050%
240−250
+4050%
Counter-Strike: Global Offensive 50−55
−456%
270−280
+456%
Cyberpunk 2077 6−7
−1700%
100−110
+1700%
Dota 2 24−27
−473%
140−150
+473%
Far Cry 5 5−6
−2140%
112
+2140%
Fortnite 12−14
−1231%
173
+1231%
Forza Horizon 4 12−14
−1077%
153
+1077%
Forza Horizon 5 4−5
−3350%
130−140
+3350%
Grand Theft Auto V 7−8
−1771%
131
+1771%
Metro Exodus 5−6
−1700%
90
+1700%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1346%
188
+1346%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
−2486%
181
+2486%
Valorant 40−45
−477%
254
+477%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 9−10
−1511%
145
+1511%
Cyberpunk 2077 6−7
−1700%
100−110
+1700%
Dota 2 24−27
−473%
140−150
+473%
Far Cry 5 5−6
−2020%
106
+2020%
Forza Horizon 4 12−14
−915%
132
+915%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 12−14
−1200%
169
+1200%
The Witcher 3: Wild Hunt 4
−2550%
106
+2550%
Valorant 40−45
−407%
223
+407%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 12−14
−1100%
156
+1100%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
−4000%
120−130
+4000%
Counter-Strike: Global Offensive 18−20
−1553%
300−350
+1553%
Grand Theft Auto V 1−2
−9300%
90−95
+9300%
Metro Exodus 0−1 60
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 21−24
−661%
170−180
+661%
Valorant 24−27
−929%
247
+929%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2700%
55−60
+2700%
Far Cry 5 4−5
−2375%
99
+2375%
Forza Horizon 4 6−7
−1867%
118
+1867%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2150%
90−95
+2150%

1440p
Epic Preset

Fortnite 5−6
−2460%
128
+2460%

4K
High Preset

Atomic Heart 2−3
−1750%
35−40
+1750%
Grand Theft Auto V 16−18
−569%
107
+569%
Valorant 12−14
−1700%
234
+1700%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2500%
24−27
+2500%
Dota 2 7−8
−1643%
120−130
+1643%
Far Cry 5 3−4
−1867%
59
+1867%
Forza Horizon 4 2−3
−3950%
81
+3950%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 3−4
−2200%
69
+2200%

4K
Epic Preset

Fortnite 3−4
−2067%
65
+2067%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 125
+0%
125
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy K1100M và RTX 2080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 nhanh hơn 700% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 1940% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 nhanh hơn 1750% ở độ phân giải 4K

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Grand Theft Auto V, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, RTX 2080 nhanh hơn 9300%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 tốt hơn trong 56 các bài kiểm tra (90%)
  • Hòa trong 6 các bài kiểm tra (10%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 2.43 41.96
Mức độ mới 23 Tháng 7 2013 20 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 215 Watt

K1100M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 377.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080: hiệu năng cao hơn 1626.7%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 133.3%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 vì nó vượt trội hơn Quadro K1100M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro K1100M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce RTX 2080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro K1100M
Quadro K1100M
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 244 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro K1100M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2315 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro K1100M hoặc GeForce RTX 2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.