Quadro GV100 vs RTX A5500 Mobile

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro GV100 và RTX A5500 Mobile, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro GV100
2018, $8,999
32 GB HBM2, 250 Watt
45.25
+11%

GV100 vượt qua RTX A5500 Mobile với mức vừa phải là 11% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro GV100 và RTX A5500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất89111
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất1.17không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng13.9619.05
Kiến trúcVolta (2017−2020)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaGV100GA103
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành27 Tháng 3 2018 (7 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$8,999 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro GV100 và RTX A5500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro GV100 và RTX A5500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51207424
Tần số nhân1132 MHz975 MHz
Tần số Boost1627 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million22,000 million
Quy trình công nghệ12 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt165 Watt
Tốc độ xử lý texture520.6348.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.66 TFLOPS22.27 TFLOPS
ROPs12896
TMUs320232
Tensor Cores640232
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu58
L1 Cache10 MB7.3 MB
L2 Cache6 MB4 MB

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro GV100 và RTX A5500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro GV100 và RTX A5500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ868.4 GB/s512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro GV100 và RTX A5500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPortPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro GV100 và RTX A5500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.8
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA7.08.6
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro GV100 và RTX A5500 Mobile trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro GV100 45.25
+11%
RTX A5500 Mobile 40.75

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro GV100 19013
+11%
Mẫu: 36
RTX A5500 Mobile 17124
Mẫu: 224

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro GV100 và RTX A5500 Mobile trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD130−140
+4%
125
−4%
1440p80−85
+6.7%
75
−6.7%
4K55−60
+10%
50
−10%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p69.22không có dữ liệu
1440p112.49không có dữ liệu
4K163.62không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low

Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 129
+0%
129
+0%

Full HD
Medium

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Cyberpunk 2077 114
+0%
114
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
High

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Counter-Strike 2 220−230
+0%
220−230
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 88
+0%
88
+0%
Dota 2 164
+0%
164
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 145
+0%
145
+0%
Metro Exodus 99
+0%
99
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 205
+0%
205
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Ultra

Battlefield 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Cyberpunk 2077 76
+0%
76
+0%
Dota 2 155
+0%
155
+0%
Escape from Tarkov 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Forza Horizon 4 150−160
+0%
150−160
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 160−170
+0%
160−170
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 102
+0%
102
+0%
Valorant 230−240
+0%
230−240
+0%

Full HD
Epic

Fortnite 170−180
+0%
170−180
+0%

1440p
High

Counter-Strike 2 100−110
+0%
100−110
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 290−300
+0%
290−300
+0%
Grand Theft Auto V 99
+0%
99
+0%
Metro Exodus 59
+0%
59
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 260−270
+0%
260−270
+0%

1440p
Ultra

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Cyberpunk 2077 45
+0%
45
+0%
Escape from Tarkov 95−100
+0%
95−100
+0%
Far Cry 5 100−110
+0%
100−110
+0%
Forza Horizon 4 120−130
+0%
120−130
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 80−85
+0%
80−85
+0%

1440p
Epic

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

4K
High

Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Grand Theft Auto V 97
+0%
97
+0%
Metro Exodus 31
+0%
31
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 63
+0%
63
+0%
Valorant 250−260
+0%
250−260
+0%

4K
Ultra

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 45−50
+0%
45−50
+0%
Cyberpunk 2077 18
+0%
18
+0%
Dota 2 132
+0%
132
+0%
Escape from Tarkov 50−55
+0%
50−55
+0%
Far Cry 5 55−60
+0%
55−60
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 55−60
+0%
55−60
+0%

4K
Epic

Fortnite 55−60
+0%
55−60
+0%

Vậy Quadro GV100 và RTX A5500 Mobile cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro GV100 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 1080p
  • Quadro GV100 nhanh hơn 7% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro GV100 nhanh hơn 10% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 64 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 45.25 40.75
Mức độ mới 27 Tháng 3 2018 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 12 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 165 Watt

Quadro GV100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 11%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A5500 Mobile: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 50%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 51.5%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro GV100 vì nó vượt trội hơn RTX A5500 Mobile trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro GV100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A5500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
NVIDIA RTX A5500 Mobile
RTX A5500 Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 55 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro GV100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 19 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A5500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro GV100 hoặc RTX A5500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.