Quadro GV100 vs GeForce RTX 2080

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro GV100 và GeForce RTX 2080, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

Quadro GV100
2018
32 GB HBM2, 250 Watt
44.37
+5.7%

GV100 vượt qua RTX 2080 với mức khiêm tốn là 6% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro GV100 và GeForce RTX 2080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất6173
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.1826.42
Hiệu quả năng lượng14.0615.47
Kiến trúcVolta (2017−2020)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaGV100TU104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành27 Tháng 3 2018 (6 năm năm trước)20 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$8,999 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 731% so với Quadro GV100.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro GV100 và GeForce RTX 2080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro GV100 và GeForce RTX 2080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng51202944
Tần số nhân1132 MHz1515 MHz
Tần số Boost1627 MHz1710 MHz
Số lượng bóng bán dẫn21,100 million13,600 million
Quy trình công nghệ12 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt215 Watt
Tốc độ xử lý texture520.6314.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động16.66 TFLOPS10.07 TFLOPS
ROPs12864
TMUs320184
Tensor Cores640368
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro GV100 và GeForce RTX 2080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro GV100 và GeForce RTX 2080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa32 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ848 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ868.4 GB/s448.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro GV100 và GeForce RTX 2080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video4x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro GV100 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro GV100 và GeForce RTX 2080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_1)
Shader Model6.46.5
OpenGL4.64.6
OpenCL1.21.2
Vulkan1.2.1311.2.131
CUDA7.07.5
DLSS++

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro GV100 và GeForce RTX 2080 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro GV100 44.37
+5.7%
RTX 2080 41.97

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro GV100 19824
+5.7%
RTX 2080 18753

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro GV100 143963
+37.1%
RTX 2080 104998

GeekBench 5 CUDA

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API CUDA của NVIDIA.

Quadro GV100 180942
+51.5%
RTX 2080 119410

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro GV100 và GeForce RTX 2080 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD150−160
+4.9%
143
−4.9%
1440p100−110
−1%
101
+1%
4K75−80
+4.2%
72
−4.2%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p59.99
−1127%
4.89
+1127%
1440p89.99
−1200%
6.92
+1200%
4K119.99
−1136%
9.71
+1136%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 1127% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 1200% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 thấp hơn 1136% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 163
+0%
163
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Far Cry 5 117
+0%
117
+0%
Fortnite 199
+0%
199
+0%
Forza Horizon 4 156
+0%
156
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 209
+0%
209
+0%
Valorant 263
+0%
263
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 155
+0%
155
+0%
Counter-Strike 2 240−250
+0%
240−250
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 112
+0%
112
+0%
Fortnite 173
+0%
173
+0%
Forza Horizon 4 153
+0%
153
+0%
Forza Horizon 5 130−140
+0%
130−140
+0%
Grand Theft Auto V 131
+0%
131
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
Metro Exodus 90
+0%
90
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 188
+0%
188
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 181
+0%
181
+0%
Valorant 254
+0%
254
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 145
+0%
145
+0%
Cyberpunk 2077 100−110
+0%
100−110
+0%
Dota 2 140−150
+0%
140−150
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 4 132
+0%
132
+0%
Hogwarts Legacy 100−110
+0%
100−110
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 169
+0%
169
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 106
+0%
106
+0%
Valorant 223
+0%
223
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 156
+0%
156
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 90−95
+0%
90−95
+0%
Metro Exodus 60
+0%
60
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 247
+0%
247
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 125
+0%
125
+0%
Cyberpunk 2077 55−60
+0%
55−60
+0%
Far Cry 5 99
+0%
99
+0%
Forza Horizon 4 118
+0%
118
+0%
Hogwarts Legacy 50−55
+0%
50−55
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 85−90
+0%
85−90
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 128
+0%
128
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 107
+0%
107
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 39
+0%
39
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 76
+0%
76
+0%
Valorant 234
+0%
234
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 76
+0%
76
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 24−27
+0%
24−27
+0%
Dota 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Far Cry 5 59
+0%
59
+0%
Forza Horizon 4 81
+0%
81
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 69
+0%
69
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 65
+0%
65
+0%

Vậy Quadro GV100 và RTX 2080 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Quadro GV100 nhanh hơn 5% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 nhanh hơn 1% ở độ phân giải 1440p
  • Quadro GV100 nhanh hơn 4% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 66 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 44.37 41.97
Mức độ mới 27 Tháng 3 2018 20 Tháng 9 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 32 GB 8 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 215 Watt

Quadro GV100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.7%vàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080: mới hơn 5 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.3%.

Sự khác biệt về hiệu năng giữa Quadro GV100 và GeForce RTX 2080 quá nhỏ để xác định người chiến thắng rõ ràng.

Điều cần lưu ý là Quadro GV100 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2080 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro GV100
Quadro GV100
NVIDIA GeForce RTX 2080
GeForce RTX 2080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 54 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro GV100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 2332 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro GV100 hoặc GeForce RTX 2080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.