Quadro GP100 vs L40S

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro GP100 và L40S, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

Quadro GP100
2016
16 GB HBM2, 235 Watt
39.00

L40S vượt qua GP100 với mức đáng chú ý là 25% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro GP100 và L40S, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11767
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng11.5511.28
Kiến trúcPascal (2016−2021)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGP100AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 10 2016 (8 năm năm trước)13 Tháng 10 2022 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro GP100 và L40S: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro GP100 và L40S, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng358418176
Tần số nhân1304 MHz1110 MHz
Tần số Boost1442 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn15,300 million76,300 million
Quy trình công nghệ16 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)235 Watt300 Watt
Tốc độ xử lý texture323.01,431
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.34 TFLOPS91.61 TFLOPS
ROPs96192
TMUs224568
Tensor Coreskhông có dữ liệu568
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu142

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro GP100 và L40S với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 8-pin1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro GP100 và L40S: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ4096 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ715 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ732.2 GB/s864.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro GP100 và L40S. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 4x DisplayPort1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro GP100 và L40S hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.46.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA6.08.9
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro GP100 và L40S trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

Quadro GP100 39.00
L40S 48.61
+24.6%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

Quadro GP100 15149
L40S 18881
+24.6%

GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
Quadro GP100 89068
L40S 341075
+283%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro GP100 và L40S trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 39.00 48.61
Mức độ mới 1 Tháng 10 2016 13 Tháng 10 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 48 GB
Quy trình công nghệ 16 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 235 Watt 300 Watt

Quadro GP100 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của L40S: hiệu năng cao hơn 24.6%, mới hơn 6 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 200% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 220%.

Chúng tôi khuyên dùng L40S vì nó vượt trội hơn Quadro GP100 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro GP100
Quadro GP100
NVIDIA L40S
L40S

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro GP100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 29 số phiếu

Hãy đánh giá L40S theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro GP100 hoặc L40S, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.