Quadro FX 880M vs Tesla M6

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 880M và Tesla M6, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 880M
2010
1 GB GDDR3, 35 Watt
0.51

Tesla M6 vượt qua FX 880M với mức trọn vẹn là 2629% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 880M và Tesla M6, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1218344
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng1.1611.08
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)Maxwell 2.0 (2014−2019)
Bộ xử lý đồ họaGT216GM204
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành7 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước)30 Tháng 8 2015 (9 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 880M và Tesla M6: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 880M và Tesla M6, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng481536
Tần số nhân550 MHz930 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1180 MHz
Số lượng bóng bán dẫn486 million5,200 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt100 Watt
Tốc độ xử lý texture8.800113.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1162 TFLOPS3.625 TFLOPS
ROPs864
TMUs1696

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 880M và Tesla M6 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedkhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-A (3.0)PCIe 3.0 x16
Độ dàykhông có dữ liệuMXM Module
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 880M và Tesla M6: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ790 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ25.28 GB/s160.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 880M và Tesla M6. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 880M và Tesla M6 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 (12_1)
Shader Model4.16.4
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA1.25.2

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 880M và Tesla M6 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 880M 0.51
Tesla M6 13.92
+2629%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 880M 230
Tesla M6 6226
+2607%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 880M và Tesla M6 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD20
−2400%
500−550
+2400%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Cyberpunk 2077 2−3
−2400%
50−55
+2400%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Cyberpunk 2077 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Forza Horizon 4 4−5
−2400%
100−105
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2525%
210−220
+2525%
Valorant 27−30
−2579%
750−800
+2579%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−2547%
450−500
+2547%
Cyberpunk 2077 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Dota 2 12−14
−2400%
300−310
+2400%
Forza Horizon 4 4−5
−2400%
100−105
+2400%
Metro Exodus 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2525%
210−220
+2525%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2400%
100−105
+2400%
Valorant 27−30
−2579%
750−800
+2579%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
−2400%
50−55
+2400%
Dota 2 12−14
−2400%
300−310
+2400%
Forza Horizon 4 4−5
−2400%
100−105
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
−2525%
210−220
+2525%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2400%
100−105
+2400%
Valorant 27−30
−2579%
750−800
+2579%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 2−3
−2400%
50−55
+2400%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−2500%
130−140
+2500%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−2600%
27−30
+2600%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−2600%
27−30
+2600%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
−2600%
27−30
+2600%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
−2567%
400−450
+2567%
Valorant 3−4
−2567%
80−85
+2567%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−2600%
27−30
+2600%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2400%
50−55
+2400%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2400%
50−55
+2400%

Vậy FX 880M và Tesla M6 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • Tesla M6 nhanh hơn 2400% ở độ phân giải 1080p

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.51 13.92
Mức độ mới 7 Tháng 1 2010 30 Tháng 8 2015
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 100 Watt

FX 880M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 185.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của Tesla M6: hiệu năng cao hơn 2629.4%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%.

Chúng tôi khuyên dùng Tesla M6 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 880M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 880M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Tesla M6 dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 880M
Quadro FX 880M
NVIDIA Tesla M6
Tesla M6

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 43 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 880M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 31 phiếu

Hãy đánh giá Tesla M6 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 880M hoặc Tesla M6, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.