Quadro FX 770M vs Quadro FX 3500M

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 770M và Quadro FX 3500M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 770M
2008
512 MB GDDR3, 35 Watt
0.49

FX 3500M vượt qua FX 770M với mức đáng kể là 39% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 770M và Quadro FX 3500M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12241159
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.010.11
Hiệu quả năng lượng1.111.20
Kiến trúcTesla (2006−2010)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaG96G71
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành14 Tháng 8 2008 (16 năm năm trước)1 Tháng 3 2007 (18 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$527 $99.99

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FX 3500M có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1000% so với FX 770M.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 770M và Quadro FX 3500M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 770M và Quadro FX 3500M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3232
Tần số nhân500 MHz575 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu575 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million278 million
Quy trình công nghệ65 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Watt45 Watt
Tốc độ xử lý texture8.00013.80
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.08 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs816
TMUs1624

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 770M và Quadro FX 3500M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taymedium sizedlarge
Giao diệnMXM-IIMXM-III

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 770M và Quadro FX 3500M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB512 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz600 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s38.4 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 770M và Quadro FX 3500M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 770M và Quadro FX 3500M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)9.0c (9_3)
Shader Model4.03.0
OpenGL3.32.1
OpenCL1.1N/A
VulkanN/AN/A
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 770M và Quadro FX 3500M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 770M 0.49
FX 3500M 0.68
+38.8%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 770M 220
FX 3500M 306
+39.1%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 770M và Quadro FX 3500M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−50%
3−4
+50%
Counter-Strike: Global Offensive 16−18
−17.6%
20−22
+17.6%
Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
Metro Exodus 0−1 1−2
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+0%
2−3
+0%
Dota 2 10−12
−18.2%
12−14
+18.2%
Forza Horizon 4 4−5
−25%
5−6
+25%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−25%
5−6
+25%
Valorant 27−30
−7.1%
30−33
+7.1%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 1−2
−200%
3−4
+200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 5−6
−40%
7−8
+40%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Counter-Strike: Global Offensive, ở độ phân giải 1440p và thiết lập High Preset, FX 3500M nhanh hơn 200%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FX 3500M tốt hơn trong 18 các bài kiểm tra (58%)
  • Hòa trong 13 các bài kiểm tra (42%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.49 0.68
Mức độ mới 14 Tháng 8 2008 1 Tháng 3 2007
Quy trình công nghệ 65 nm 90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 35 Watt 45 Watt

FX 770M có các ưu điểm sau: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 38.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của FX 3500M: hiệu năng cao hơn 38.8%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 3500M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 770M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 770M
Quadro FX 770M
NVIDIA Quadro FX 3500M
Quadro FX 3500M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 31 phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 770M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 3500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 770M hoặc Quadro FX 3500M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.