Quadro FX 540 vs Quadro RTX 8000

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 540 và Quadro RTX 8000, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 540
2004
128 MB DDR, 25 Watt
0.18

RTX 8000 vượt qua FX 540 với mức trọn vẹn là 24439% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 540 và Quadro RTX 8000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất140261
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu2.34
Hiệu quả năng lượng0.5713.53
Kiến trúcCurie (2003−2013)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaNV43TU102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành9 Tháng 8 2004 (20 năm năm trước)13 Tháng 8 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$299 $9,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FX 540 và RTX 8000 có tỷ lệ giá/hiệu suất gần như giống nhau.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 540 và Quadro RTX 8000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 540 và Quadro RTX 8000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu4608
Tần số nhân300 MHz1395 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1770 MHz
Số lượng bóng bán dẫn146 million18,600 million
Quy trình công nghệ110 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)25 Watt260 Watt
Tốc độ xử lý texture2.400509.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu16.31 TFLOPS
ROPs496
TMUs8288
Tensor Coreskhông có dữ liệu576
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu72

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 540 và Quadro RTX 8000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài198 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 540 và Quadro RTX 8000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ250 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ8 GB/s672.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 540 và Quadro RTX 8000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video4x DisplayPort, 1x USB Type-C

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 540 và Quadro RTX 8000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_1)
Shader Model3.06.5
OpenGL2.0 (full) 2.1 (partial)4.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.2.131
CUDA-7.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 540 và Quadro RTX 8000 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 540 0.18
RTX 8000 44.17
+24439%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 540 80
RTX 8000 19748
+24585%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 540 và Quadro RTX 8000 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.18 44.17
Mức độ mới 9 Tháng 8 2004 13 Tháng 8 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 110 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 25 Watt 260 Watt

FX 540 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 940%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 8000: hiệu năng cao hơn 24438.9%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 38300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 816.7%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro RTX 8000 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 540 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 540
Quadro FX 540
NVIDIA Quadro RTX 8000
Quadro RTX 8000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 14 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 540 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 465 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro RTX 8000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 540 hoặc Quadro RTX 8000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.