Quadro FX 380 LP vs Radeon PRO W7900

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 380 LP và Radeon PRO W7900, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 380 LP
2009
512 MB GDDR3, 28 Watt
0.32

PRO W7900 vượt qua FX 380 LP với mức trọn vẹn là 20150% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 380 LP và Radeon PRO W7900, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất128517
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0120.03
Hiệu quả năng lượng0.9117.51
Kiến trúcTesla 2.0 (2007−2013)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGT218Navi 31
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 12 2009 (15 năm năm trước)13 Tháng 4 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$169 $3,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

PRO W7900 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 200200% so với FX 380 LP.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 380 LP và Radeon PRO W7900: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 380 LP và Radeon PRO W7900, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng166144
Tần số nhân550 MHz1855 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2495 MHz
Số lượng bóng bán dẫn260 million57,700 million
Quy trình công nghệ40 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)28 Watt295 Watt
Tốc độ xử lý texture4.400958.1
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.044 TFLOPS61.32 TFLOPS
ROPs4192
TMUs8384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu96

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 380 LP và Radeon PRO W7900 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài168 mm280 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 380 LP và Radeon PRO W7900: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ12.8 GB/s864.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 380 LP và Radeon PRO W7900. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort3x DisplayPort 2.1, 1x mini-DisplayPort 2.1

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 380 LP và Radeon PRO W7900 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.16.7
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.2
VulkanN/A1.3
CUDA1.2-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 380 LP và Radeon PRO W7900 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 380 LP 0.32
PRO W7900 64.80
+20150%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 380 LP 144
PRO W7900 28976
+20022%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 380 LP và Radeon PRO W7900 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.32 64.80
Mức độ mới 1 Tháng 12 2009 13 Tháng 4 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 48 GB
Quy trình công nghệ 40 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 28 Watt 295 Watt

FX 380 LP có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 953.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của PRO W7900: hiệu năng cao hơn 20150%, mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 9500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 700%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon PRO W7900 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 380 LP trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 380 LP
Quadro FX 380 LP
AMD Radeon PRO W7900
Radeon PRO W7900

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 7 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 380 LP theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 82 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon PRO W7900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 380 LP hoặc Radeon PRO W7900, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.