Quadro FX 3600M vs Radeon RX 6650 XT

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 3600M và Radeon RX 6650 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 3600M
2008
512 MB GDDR3, 70 Watt
1.17

RX 6650 XT vượt qua FX 3600M với mức trọn vẹn là 3571% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 3600M và Radeon RX 6650 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất107189
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu62.76
Hiệu quả năng lượng1.1817.26
Kiến trúcTesla (2006−2010)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG92Navi 23
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành23 Tháng 2 2008 (17 năm năm trước)10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$399

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 3600M và Radeon RX 6650 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 3600M và Radeon RX 6650 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng642048
Tần số nhân500 MHz2055 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu2635 MHz
Số lượng bóng bán dẫn754 million11,060 million
Quy trình công nghệ65 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)70 Watt176 Watt
Tốc độ xử lý texture16.00337.3
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.16 TFLOPS10.79 TFLOPS
ROPs1664
TMUs32128
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu32

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 3600M và Radeon RX 6650 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-HEPCIe 4.0 x8
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 3600M và Radeon RX 6650 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ799 MHz2190 MHz
Băng thông bộ nhớ51.14 GB/s280.3 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 3600M và Radeon RX 6650 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 3600M và Radeon RX 6650 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_2)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.12.1
VulkanN/A1.3
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 3600M và Radeon RX 6650 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 3600M 1.17
RX 6650 XT 42.95
+3571%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 3600M 466
RX 6650 XT 17159
+3582%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 3600M và Radeon RX 6650 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD3−4
−4500%
138
+4500%
1440p1−2
−6800%
69
+6800%
4K0−136

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu2.89
1440pkhông có dữ liệu5.78
4Kkhông có dữ liệu11.08

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 3−4
−4167%
128
+4167%
Hogwarts Legacy 5−6
−2940%
152
+2940%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 1−2
−13600%
130−140
+13600%
Cyberpunk 2077 3−4
−3500%
108
+3500%
Far Cry 5 0−1 173
Fortnite 2−3
−8750%
170−180
+8750%
Forza Horizon 4 6−7
−2550%
150−160
+2550%
Hogwarts Legacy 5−6
−2120%
111
+2120%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
Valorant 30−35
−638%
230−240
+638%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 1−2
−13600%
130−140
+13600%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
−930%
270−280
+930%
Cyberpunk 2077 3−4
−2833%
88
+2833%
Dota 2 16−18
−969%
171
+969%
Far Cry 5 0−1 163
Fortnite 2−3
−8750%
170−180
+8750%
Forza Horizon 4 6−7
−2550%
150−160
+2550%
Grand Theft Auto V 0−1 147
Hogwarts Legacy 5−6
−1620%
86
+1620%
Metro Exodus 2−3
−5000%
102
+5000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−2500%
182
+2500%
Valorant 30−35
−638%
230−240
+638%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 1−2
−13600%
130−140
+13600%
Cyberpunk 2077 3−4
−2500%
78
+2500%
Dota 2 16−18
−750%
136
+750%
Far Cry 5 0−1 151
Forza Horizon 4 6−7
−2550%
150−160
+2550%
Hogwarts Legacy 5−6
−1220%
66
+1220%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
−1678%
160−170
+1678%
The Witcher 3: Wild Hunt 7−8
−1429%
107
+1429%
Valorant 30−35
−638%
230−240
+638%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 2−3
−8750%
170−180
+8750%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 7−8
−4000%
280−290
+4000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 10−12
−1491%
170−180
+1491%
Valorant 3−4
−8767%
260−270
+8767%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−4300%
44
+4300%
Far Cry 5 4−5
−2750%
114
+2750%
Forza Horizon 4 3−4
−3900%
120−130
+3900%
Hogwarts Legacy 1−2
−4100%
42
+4100%
The Witcher 3: Wild Hunt 3−4
−2633%
80−85
+2633%

1440p
Epic Preset

Fortnite 2−3
−5400%
110−120
+5400%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−380%
72
+380%
Valorant 6−7
−4067%
250−260
+4067%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 18
Dota 2 0−1 97
Far Cry 5 3−4
−1733%
55
+1733%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−2850%
55−60
+2850%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−2650%
55−60
+2650%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 346
+0%
346
+0%

Full HD
Medium Preset

Counter-Strike 2 342
+0%
342
+0%
Forza Horizon 5 198
+0%
198
+0%

Full HD
High Preset

Counter-Strike 2 181
+0%
181
+0%
Forza Horizon 5 180
+0%
180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 108
+0%
108
+0%
Grand Theft Auto V 77
+0%
77
+0%
Metro Exodus 58
+0%
58
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 100−110
+0%
100−110
+0%

4K
High Preset

Counter-Strike 2 27
+0%
27
+0%
Hogwarts Legacy 27−30
+0%
27−30
+0%
Metro Exodus 37
+0%
37
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 56
+0%
56
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Counter-Strike 2 50−55
+0%
50−55
+0%
Forza Horizon 4 80−85
+0%
80−85
+0%
Hogwarts Legacy 24
+0%
24
+0%

Vậy FX 3600M và RX 6650 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650 XT nhanh hơn 4500% ở độ phân giải 1080p
  • RX 6650 XT nhanh hơn 6800% ở độ phân giải 1440p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Battlefield 5, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Medium Preset, RX 6650 XT nhanh hơn 13600%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6650 XT tốt hơn trong 43 các bài kiểm tra (72%)
  • Hòa trong 17 các bài kiểm tra (28%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.17 42.95
Mức độ mới 23 Tháng 2 2008 10 Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 70 Watt 176 Watt

FX 3600M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 151.4%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6650 XT: hiệu năng cao hơn 3570.9%, mới hơn 14 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 828.6%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6650 XT vì nó vượt trội hơn Quadro FX 3600M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 3600M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6650 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 3600M
Quadro FX 3600M
AMD Radeon RX 6650 XT
Radeon RX 6650 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.8 8 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 3600M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.4 3669 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6650 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 3600M hoặc Radeon RX 6650 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.