Quadro FX 2700M vs GeForce 8700M GT SLI

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 2700M và GeForce 8700M GT SLI, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 2700M
2008
512 MB GDDR3, 65 Watt
0.87
+19.2%

FX 2700M vượt qua 8700M GT SLI với mức vừa phải là 19% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 2700M và GeForce 8700M GT SLI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất11711199
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.02không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.020.96
Kiến trúcTesla (2006−2010)G8x (2007)
Bộ xử lý đồ họaG94NB8E-SE
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 8 2008 (17 năm năm trước)18 Tháng 9 2007 (17 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$99.95 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 2700M và GeForce 8700M GT SLI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 2700M và GeForce 8700M GT SLI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng4864
Tần số nhân530 MHz625 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million578 Million
Quy trình công nghệ65 nm80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)65 Watt58 Watt
Tốc độ xử lý texture12.72không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.1272 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs16không có dữ liệu
TMUs24không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 2700M và GeForce 8700M GT SLI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargelarge
Giao diệnMXM-HEkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 2700M và GeForce 8700M GT SLI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ799 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ51.14 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 2700M và GeForce 8700M GT SLI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 2700M và GeForce 8700M GT SLI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)10
Shader Model4.0không có dữ liệu
OpenGL3.3không có dữ liệu
OpenCL1.1không có dữ liệu
VulkanN/A-
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 2700M và GeForce 8700M GT SLI trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 2700M 0.87
+19.2%
8700M GT SLI 0.73

3DMark Vantage Performance

3DMark Vantage là một bài kiểm tra DirectX 10 lỗi thời sử dụng độ phân giải màn hình 1280x1024. Nó thử thách card đồ họa với hai cảnh, một cảnh mô tả một cô gái đang trốn thoát khỏi một căn cứ quân sự nằm trong hang động dưới biển, cảnh còn lại hiển thị một hạm đội không gian tấn công một hành tinh không có khả năng phòng thủ. Bài kiểm tra này đã bị ngừng vào tháng 4 năm 2017, và hiện tại bài kiểm tra Time Spy được khuyến nghị thay thế.

FX 2700M 2799
+27.5%
8700M GT SLI 2196

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 2700M và GeForce 8700M GT SLI trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
God of War 5−6
+0%
5−6
+0%

Full HD
Medium Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
God of War 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

Full HD
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 21−24
+9.5%
21−24
−9.5%
Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Fortnite 0−1 0−1
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
God of War 5−6
+0%
5−6
+0%
Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 2−3
+100%
1−2
−100%
Dota 2 14−16
+7.7%
12−14
−7.7%
Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
Forza Horizon 4 6−7
+20%
5−6
−20%
God of War 5−6
+0%
5−6
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 8−9
+0%
8−9
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 6−7
+0%
6−7
+0%
Valorant 30−33
+3.4%
27−30
−3.4%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 0−1 0−1

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 3−4
+0%
3−4
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 5−6
+66.7%
3−4
−66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 9−10
+12.5%
8−9
−12.5%

1440p
Ultra Preset

Forza Horizon 4 2−3
+0%
2−3
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 5−6
+25%
4−5
−25%

4K
Ultra Preset

God of War 0−1 0−1
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, FX 2700M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • FX 2700M tốt hơn trong 16 các bài kiểm tra (46%)
  • Hòa trong 19 các bài kiểm tra (54%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.87 0.73
Mức độ mới 14 Tháng 8 2008 18 Tháng 9 2007
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 80 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 65 Watt 58 Watt

FX 2700M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.2%, mới hơn 10 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 23.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của 8700M GT SLI: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12.1%.

Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 2700M vì nó vượt trội hơn GeForce 8700M GT SLI trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 2700M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi GeForce 8700M GT SLI dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 2700M
Quadro FX 2700M
NVIDIA GeForce 8700M GT SLI
GeForce 8700M GT SLI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.1 9 số phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 2700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 4 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce 8700M GT SLI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 2700M hoặc GeForce 8700M GT SLI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.