Quadro FX 1800 vs HD Graphics 2500
Tổng điểm hiệu suất
Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1800 và HD Graphics 2500, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.
FX 1800 vượt qua HD Graphics 2500 với mức quan trọng là 49% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1800 và HD Graphics 2500, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1112 | 1187 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.03 | không có dữ liệu |
Hiệu quả năng lượng | 1.20 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | Tesla (2006−2010) | Generation 7.0 (2012−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | G94 | Ivy Bridge GT1 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 4 2012 (12 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $489 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Quadro FX 1800 và HD Graphics 2500: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1800 và HD Graphics 2500, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 64 | 48 |
Tần số nhân | 550 MHz | 650 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1150 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 505 million | 392 million |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 22 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 59 Watt | unknown |
Tốc độ xử lý texture | 17.60 | 6.900 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.176 TFLOPS | 0.1104 TFLOPS |
ROPs | 12 | 1 |
TMUs | 32 | 6 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1800 và HD Graphics 2500 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 1.0 x16 |
Chiều dài | 198 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | IGP |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1800 và HD Graphics 2500: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | System Shared |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 768 MB | System Shared |
Độ rộng bus bộ nhớ | 192 Bit | System Shared |
Tần số bộ nhớ | 800 MHz | System Shared |
Băng thông bộ nhớ | 38.4 GB/s | không có dữ liệu |
Bộ nhớ chia sẻ | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1800 và HD Graphics 2500. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 2x DisplayPort | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Quadro FX 1800 và HD Graphics 2500 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.1 (10_0) | 11.1 (11_0) |
Shader Model | 4.0 | 5.0 |
OpenGL | 3.3 | 4.0 |
OpenCL | 1.1 | 1.2 |
Vulkan | N/A | 1.1.80 |
CUDA | 1.1 | - |
Hiệu suất trong trò chơi
Kết quả của Quadro FX 1800 và HD Graphics 2500 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.
Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC
Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:
Full HD | 10−12
+25%
| 8
−25%
|
Chi phí trên mỗi khung hình, $
1080p | 48.90 | không có dữ liệu |
Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến
- Full HD
Low Preset - Full HD
Medium Preset - Full HD
High Preset - Full HD
Ultra Preset - 1440p
High Preset - 1440p
Ultra Preset - 1440p
Epic Preset - 4K
High Preset - 4K
Ultra Preset - 4K
Epic Preset
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Atomic Heart | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Counter-Strike: Global Offensive | 12
+0%
|
12
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Metro Exodus | 0−1 | 0−1 |
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 7−8
+0%
|
7−8
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Dota 2 | 12−14
+0%
|
12−14
+0%
|
Forza Horizon 4 | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 8−9
+0%
|
8−9
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Valorant | 27−30
+0%
|
27−30
+0%
|
Counter-Strike 2 | 0−1 | 0−1 |
Counter-Strike: Global Offensive | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Cyberpunk 2077 | 0−1 | 0−1 |
Forza Horizon 4 | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
The Witcher 3: Wild Hunt | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
Atomic Heart | 0−1 | 0−1 |
Grand Theft Auto V | 14−16
+0%
|
14−16
+0%
|
Valorant | 4−5
+0%
|
4−5
+0%
|
Far Cry 5 | 1−2
+0%
|
1−2
+0%
|
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Fortnite | 2−3
+0%
|
2−3
+0%
|
Vậy FX 1800 và HD Graphics 2500 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:
- FX 1800 nhanh hơn 25% ở độ phân giải 1080p
Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:
- Hòa trong 35 các bài kiểm tra (100%)
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 1.03 | 0.69 |
Mức độ mới | 30 Tháng 3 2009 | 1 Tháng 4 2012 |
Quy trình công nghệ | 65 nm | 22 nm |
FX 1800 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 49.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của HD Graphics 2500: mới hơn 3 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 195.5%.
Chúng tôi khuyên dùng Quadro FX 1800 vì nó vượt trội hơn HD Graphics 2500 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Điều cần lưu ý là Quadro FX 1800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi HD Graphics 2500 dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.