Quadro FX 1800 vs GeForce RTX 2080 Super

#ad 
Mua
VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1800 và GeForce RTX 2080 Super, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 1800
2009
768 MB GDDR3, 59 Watt
0.89

RTX 2080 Super vượt qua FX 1800 với mức trọn vẹn là 4807% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1800 và GeForce RTX 2080 Super, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất111366
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.0331.27
Hiệu quả năng lượng1.2013.92
Kiến trúcTesla (2006−2010)Turing (2018−2022)
Bộ xử lý đồ họaG94TU104
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)23 Tháng 7 2019 (5 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$489 $699

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

RTX 2080 Super có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 104133% so với FX 1800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1800 và GeForce RTX 2080 Super: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1800 và GeForce RTX 2080 Super, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng643072
Tần số nhân550 MHz1650 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million13,600 million
Quy trình công nghệ65 nm12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)59 Watt250 Watt
Tốc độ xử lý texture17.60348.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.176 TFLOPS11.15 TFLOPS
ROPs1264
TMUs32192
Tensor Coreskhông có dữ liệu384
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu48

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1800 và GeForce RTX 2080 Super với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài198 mm267 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin + 1x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1800 và GeForce RTX 2080 Super: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1937 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s495.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1800 và GeForce RTX 2080 Super. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort1x HDMI, 3x DisplayPort, 1x USB Type-C
HDMI-+
Hỗ trợ G-SYNC-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro FX 1800 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

VR Readykhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1800 và GeForce RTX 2080 Super hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 Ultimate (12_1)
Shader Model4.06.5
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.17.5
DLSS-+

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1800 và GeForce RTX 2080 Super trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1800 0.89
RTX 2080 Super 43.67
+4807%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1800 397
RTX 2080 Super 19528
+4819%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1800 và GeForce RTX 2080 Super trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD2−3
−6850%
139
+6850%
1440p1−2
−9200%
93
+9200%
4K1−2
−6900%
70
+6900%

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p244.50
−4762%
5.03
+4762%
1440p489.00
−6406%
7.52
+6406%
4K489.00
−4797%
9.99
+4797%
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 4762% ở độ phân giải 1080p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 6406% ở độ phân giải 1440p
  • Chi phí trên mỗi khung hình của RTX 2080 Super thấp hơn 4797% ở độ phân giải 4K

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 140−150
+0%
140−150
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 140−150
+0%
140−150
+0%
Battlefield 5 122
+0%
122
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Far Cry 5 109
+0%
109
+0%
Fortnite 253
+0%
253
+0%
Forza Horizon 4 143
+0%
143
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 173
+0%
173
+0%
Valorant 301
+0%
301
+0%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 140−150
+0%
140−150
+0%
Battlefield 5 110
+0%
110
+0%
Counter-Strike 2 250−260
+0%
250−260
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 270−280
+0%
270−280
+0%
Cyberpunk 2077 110−120
+0%
110−120
+0%
Dota 2 138
+0%
138
+0%
Far Cry 5 105
+0%
105
+0%
Fortnite 185
+0%
185
+0%
Forza Horizon 4 142
+0%
142
+0%
Forza Horizon 5 140−150
+0%
140−150
+0%
Grand Theft Auto V 113
+0%
113
+0%
Metro Exodus 93
+0%
93
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 168
+0%
168
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 195
+0%
195
+0%
Valorant 283
+0%
283
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 131
+0%
131
+0%
Cyberpunk 2077 89
+0%
89
+0%
Dota 2 129
+0%
129
+0%
Far Cry 5 106
+0%
106
+0%
Forza Horizon 4 133
+0%
133
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 159
+0%
159
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 109
+0%
109
+0%
Valorant 217
+0%
217
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 180
+0%
180
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 120−130
+0%
120−130
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 300−350
+0%
300−350
+0%
Grand Theft Auto V 95−100
+0%
95−100
+0%
Metro Exodus 63
+0%
63
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 170−180
+0%
170−180
+0%
Valorant 273
+0%
273
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 108
+0%
108
+0%
Cyberpunk 2077 57
+0%
57
+0%
Far Cry 5 100
+0%
100
+0%
Forza Horizon 4 117
+0%
117
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 95−100
+0%
95−100
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 127
+0%
127
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Grand Theft Auto V 115
+0%
115
+0%
Metro Exodus 40
+0%
40
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 79
+0%
79
+0%
Valorant 262
+0%
262
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 68
+0%
68
+0%
Counter-Strike 2 55−60
+0%
55−60
+0%
Cyberpunk 2077 31
+0%
31
+0%
Dota 2 116
+0%
116
+0%
Far Cry 5 61
+0%
61
+0%
Forza Horizon 4 81
+0%
81
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 68
+0%
68
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 64
+0%
64
+0%

Vậy FX 1800 và RTX 2080 Super cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RTX 2080 Super nhanh hơn 6850% ở độ phân giải 1080p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 9200% ở độ phân giải 1440p
  • RTX 2080 Super nhanh hơn 6900% ở độ phân giải 4K

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 63 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.89 43.67
Mức độ mới 30 Tháng 3 2009 23 Tháng 7 2019
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 12 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 59 Watt 250 Watt

FX 1800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 323.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 2080 Super: hiệu năng cao hơn 4806.7%, mới hơn 10 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 966.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 441.7%.

Chúng tôi khuyên dùng GeForce RTX 2080 Super vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 1800 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 2080 Super dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1800
Quadro FX 1800
NVIDIA GeForce RTX 2080 Super
GeForce RTX 2080 Super

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 133 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 2648 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 2080 Super theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1800 hoặc GeForce RTX 2080 Super, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.