Quadro FX 1800 vs FirePro W600

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1800 và FirePro W600, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 1800
2009
768 MB GDDR3,59 Watt
1.03

W600 vượt qua FX 1800 với mức trọn vẹn là 323% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1800 và FirePro W600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1106680
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.030.49
Hiệu quả năng lượng1.204.00
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 1.0 (2011−2020)
Bộ xử lý đồ họaG94Cape Verde
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 3 2009 (15 năm năm trước)13 Tháng 6 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$489 $599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

FirePro W600 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 1533% so với FX 1800.

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1800 và FirePro W600: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1800 và FirePro W600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64512
Tần số nhân550 MHz750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million1,500 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)59 Watt75 Watt
Tốc độ xử lý texture17.6024.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.176 TFLOPS0.768 TFLOPS
ROPs1216
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1800 và FirePro W600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài198 mm163 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1800 và FirePro W600: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s64 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1800 và FirePro W600. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort6x mini-DisplayPort

Tương thích API

Danh sách các API được Quadro FX 1800 và FirePro W600 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_1)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1800 và FirePro W600 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải thiện các thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy thoải mái để lại bình luận trong phần nhận xét, chúng tôi thường xử lý và khắc phục vấn đề nhanh chóng.

FX 1800 1.03
FirePro W600 4.36
+323%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1800 397
FirePro W600 1675
+322%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1800 và FirePro W600 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.03 4.36
Mức độ mới 30 Tháng 3 2009 13 Tháng 6 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 59 Watt 75 Watt

FX 1800 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 27.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của FirePro W600: hiệu năng cao hơn 323.3%, mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W600 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Quadro FX 1800 và FirePro W600, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1800
Quadro FX 1800
AMD FirePro W600
FirePro W600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 133 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 15 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về Quadro FX 1800 hoặc FirePro W600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.