Quadro FX 1800 vs FirePro W4100

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1800 và FirePro W4100, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 1800
2009
768 MB GDDR3, 59 Watt
0.99

W4100 vượt qua FX 1800 với mức trọn vẹn là 285% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1800 và FirePro W4100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1119715
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất0.03không có dữ liệu
Hiệu quả năng lượng1.195.39
Kiến trúcTesla (2006−2010)GCN 1.0 (2012−2020)
Bộ xử lý đồ họaG94Cape Verde
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành30 Tháng 3 2009 (16 năm năm trước)13 Tháng 8 2014 (10 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$489 không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1800 và FirePro W4100: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1800 và FirePro W4100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng64512
Tần số nhân550 MHz630 MHz
Số lượng bóng bán dẫn505 million1,500 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)59 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture17.6020.16
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.176 TFLOPS0.6451 TFLOPS
ROPs1216
TMUs3232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1800 và FirePro W4100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Buskhông có dữ liệuPCIe 3.0
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài198 mm171 mm
Độ dày1-slot1-slot
Form factorkhông có dữ liệuLow Profile/Half Length
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1800 và FirePro W4100: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa768 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ192 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz1000 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s72 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1800 và FirePro W4100. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort4x mini-DisplayPort
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)-+

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được Quadro FX 1800 và FirePro W4100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

AppAcceleration-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1800 và FirePro W4100 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_1)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.2
VulkanN/A1.2.131
CUDA1.1-

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1800 và FirePro W4100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1800 0.99
FirePro W4100 3.81
+285%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1800 397
FirePro W4100 1524
+284%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1800 và FirePro W4100 trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD4−5
−300%
16
+300%
4K0−13

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080p122.25không có dữ liệu

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Counter-Strike 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 65−70
+0%
65−70
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Forza Horizon 5 8−9
+0%
8−9
+0%
Grand Theft Auto V 12−14
+0%
12−14
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
Metro Exodus 7−8
+0%
7−8
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 7
+0%
7
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 14−16
+0%
14−16
+0%
Cyberpunk 2077 8−9
+0%
8−9
+0%
Dota 2 30−35
+0%
30−35
+0%
Far Cry 5 10−11
+0%
10−11
+0%
Forza Horizon 4 16−18
+0%
16−18
+0%
Hogwarts Legacy 8−9
+0%
8−9
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 16−18
+0%
16−18
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 10−12
+0%
10−12
+0%
Valorant 50−55
+0%
50−55
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 21−24
+0%
21−24
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 5−6
+0%
5−6
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 27−30
+0%
27−30
+0%
Grand Theft Auto V 3−4
+0%
3−4
+0%
Metro Exodus 2−3
+0%
2−3
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 27−30
+0%
27−30
+0%
Valorant 35−40
+0%
35−40
+0%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 3−4
+0%
3−4
+0%
Far Cry 5 9−10
+0%
9−10
+0%
Forza Horizon 4 9−10
+0%
9−10
+0%
Hogwarts Legacy 4−5
+0%
4−5
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 5−6
+0%
5−6
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 7−8
+0%
7−8
+0%

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 16−18
+0%
16−18
+0%
Valorant 18−20
+0%
18−20
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
+0%
1−2
+0%
Dota 2 12−14
+0%
12−14
+0%
Far Cry 5 5−6
+0%
5−6
+0%
Forza Horizon 4 4−5
+0%
4−5
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
+0%
4−5
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 4−5
+0%
4−5
+0%

Vậy FX 1800 và FirePro W4100 cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • FirePro W4100 nhanh hơn 300% ở độ phân giải 1080p

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • Hòa trong 58 các bài kiểm tra (100%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.99 3.81
Mức độ mới 30 Tháng 3 2009 13 Tháng 8 2014
Dung lượng bộ nhớ tối đa 768 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 59 Watt 50 Watt

FirePro W4100 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 284.8%, mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 18%.

Chúng tôi khuyên dùng FirePro W4100 vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1800 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1800
Quadro FX 1800
AMD FirePro W4100
FirePro W4100

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 142 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.3 76 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro W4100 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1800 hoặc FirePro W4100, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.