Quadro FX 1700M vs NVS 4200M

VS

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1700M và NVS 4200M, mô tả các thông số kỹ thuật và tất cả các benchmark tương ứng.

FX 1700M
2008
512 MB GDDR3, 50 Watt
0.38

NVS 4200M vượt qua FX 1700M với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1700M và NVS 4200M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất12541165
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng0.612.10
Kiến trúcTesla (2006−2010)Fermi 2.0 (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaG96GF119
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành1 Tháng 10 2008 (16 năm năm trước)22 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1700M và NVS 4200M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1700M và NVS 4200M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3248
Tần số nhân625 MHz810 MHz
Số lượng bóng bán dẫn314 million292 million
Quy trình công nghệ65 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)50 Watt25 Watt
Tốc độ xử lý texture10.006.480
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.0992 TFLOPS0.1555 TFLOPS
ROPs84
TMUs168

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1700M và NVS 4200M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargemedium sized
Giao diệnMXM-IIMXM

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1700M và NVS 4200M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ800 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ25.6 GB/s12.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1700M và NVS 4200M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1700M và NVS 4200M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.1 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCL1.11.1
VulkanN/AN/A
CUDA1.12.1

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1700M và NVS 4200M trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1700M 0.38
NVS 4200M 0.66
+73.7%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1700M 172
NVS 4200M 293
+70.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1700M và NVS 4200M trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD7−8
−85.7%
13
+85.7%

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
Valorant 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
+0%
2−3
+0%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−33.3%
20−22
+33.3%
Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−100%
2−3
+100%
Dota 2 10−11
−30%
12−14
+30%
Forza Horizon 4 3−4
−66.7%
5−6
+66.7%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−14.3%
8−9
+14.3%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
+0%
4−5
+0%
Valorant 27−30
−7.4%
27−30
+7.4%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 3−4
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−75%
7−8
+75%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1
Forza Horizon 4 1−2
−100%
2−3
+100%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
+0%
1−2
+0%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 1−2

4K
High Preset

Atomic Heart 0−1 0−1
Grand Theft Auto V 14−16
+0%
14−16
+0%
Valorant 3−4
−33.3%
4−5
+33.3%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
+0%
1−2
+0%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
+0%
2−3
+0%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
+0%
2−3
+0%

Full HD
High Preset

Metro Exodus 1−2
+0%
1−2
+0%

4K
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 0−1

Vậy FX 1700M và NVS 4200M cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • NVS 4200M nhanh hơn 86% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, NVS 4200M nhanh hơn 100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • NVS 4200M tốt hơn trong 19 các bài kiểm tra (63%)
  • Hòa trong 11 các bài kiểm tra (37%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.38 0.66
Mức độ mới 1 Tháng 10 2008 22 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 1 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 50 Watt 25 Watt

NVS 4200M có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 73.7%, mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 62.5%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi khuyên dùng NVS 4200M vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1700M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1700M
Quadro FX 1700M
NVIDIA NVS 4200M
NVS 4200M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá Quadro FX 1700M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 156 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 4200M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1700M hoặc NVS 4200M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.