Quadro FX 1500M vs Radeon RX 6500 XT

Tổng điểm hiệu suất

Chúng tôi đã so sánh Quadro FX 1500M và Radeon RX 6500 XT, bao gồm thông số kỹ thuật và dữ liệu hiệu suất.

FX 1500M
2006
512 MB GDDR3, 45 Watt
0.38

RX 6500 XT vượt qua FX 1500M với mức trọn vẹn là 5524% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Quadro FX 1500M và Radeon RX 6500 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1256232
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10095
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu54.87
Hiệu quả năng lượng0.6715.89
Kiến trúcCurie (2003−2013)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaG71Navi 24
LoạiDành cho trạm làm việc di độngDesktop
Ngày phát hành18 Tháng 4 2006 (18 năm năm trước)19 Tháng 1 2022 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Quadro FX 1500M và Radeon RX 6500 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Quadro FX 1500M và Radeon RX 6500 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng271024
Tần số nhân375 MHz2610 MHz
Tần số Boost375 MHz2815 MHz
Số lượng bóng bán dẫn278 million5,400 million
Quy trình công nghệ90 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)45 Watt107 Watt
Tốc độ xử lý texture9.000180.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu5.765 TFLOPS
ROPs1632
TMUs2464
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu16

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Quadro FX 1500M và Radeon RX 6500 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taylargekhông có dữ liệu
Giao diệnMXM-IIPCIe 4.0 x4
Độ dàykhông có dữ liệu2-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệu1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Quadro FX 1500M và Radeon RX 6500 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ500 MHz2248 MHz
Băng thông bộ nhớ32 GB/s143.9 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Quadro FX 1500M và Radeon RX 6500 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 1x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Quadro FX 1500M và Radeon RX 6500 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 Ultimate (12_2)
Shader Model3.06.6
OpenGL2.14.6
OpenCLN/A2.2
VulkanN/A1.3

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của Quadro FX 1500M và Radeon RX 6500 XT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là điểm số tổng hợp của chúng tôi.

FX 1500M 0.38
RX 6500 XT 21.37
+5524%

Passmark

Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.

FX 1500M 171
RX 6500 XT 9556
+5488%

Hiệu suất trong trò chơi

Kết quả của Quadro FX 1500M và Radeon RX 6500 XT trong các trò chơi, các giá trị được đo bằng FPS.

Trung bình FPS trong tất cả các trò chơi cho PC

Dưới đây là các giá trị trung bình về tần số khung hình trên giây trong một tập hợp lớn các trò chơi phổ biến ở nhiều độ phân giải khác nhau:

Full HD1−2
−6200%
63
+6200%
1440p0−131
4K-0−117

Chi phí trên mỗi khung hình, $

1080pkhông có dữ liệu3.16
1440pkhông có dữ liệu6.42
4Kkhông có dữ liệu11.71

Hiệu suất FPS trong các trò chơi phổ biến

Full HD
Low Preset

Atomic Heart 2−3
−5450%
111
+5450%
Cyberpunk 2077 1−2
−7100%
72
+7100%

Full HD
Medium Preset

Atomic Heart 2−3
−4100%
84
+4100%
Cyberpunk 2077 1−2
−5300%
54
+5300%
Forza Horizon 4 3−4
−3000%
90−95
+3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1186%
90−95
+1186%
Valorant 27−30
−500%
160−170
+500%

Full HD
High Preset

Atomic Heart 2−3
−2300%
48
+2300%
Counter-Strike: Global Offensive 14−16
−1587%
250−260
+1587%
Cyberpunk 2077 1−2
−3300%
34
+3300%
Dota 2 10−11
−1350%
145
+1350%
Forza Horizon 4 3−4
−3000%
90−95
+3000%
Metro Exodus 0−1 52
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1186%
90−95
+1186%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−2200%
92
+2200%
Valorant 27−30
−500%
160−170
+500%

Full HD
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 1−2
−2900%
30
+2900%
Dota 2 10−11
−1000%
110
+1000%
Forza Horizon 4 3−4
−3000%
90−95
+3000%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 7−8
−1186%
90−95
+1186%
The Witcher 3: Wild Hunt 4−5
−1250%
54
+1250%
Valorant 27−30
−500%
160−170
+500%

1440p
High Preset

Counter-Strike: Global Offensive 0−1 160−170
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 4−5
−4250%
170−180
+4250%

1440p
Ultra Preset

Cyberpunk 2077 0−1 17
Forza Horizon 4 1−2
−5900%
60−65
+5900%
The Witcher 3: Wild Hunt 1−2
−3800%
35−40
+3800%

1440p
Epic Preset

Fortnite 0−1 55−60

4K
High Preset

Grand Theft Auto V 14−16
−127%
34
+127%
Valorant 3−4
−4400%
130−140
+4400%

4K
Ultra Preset

Far Cry 5 1−2
−2200%
23
+2200%
PLAYERUNKNOWN'S BATTLEGROUNDS 2−3
−1100%
24−27
+1100%

4K
Epic Preset

Fortnite 2−3
−1150%
24−27
+1150%

Full HD
Low Preset

Counter-Strike 2 281
+0%
281
+0%

Full HD
Medium Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 194
+0%
194
+0%
Far Cry 5 102
+0%
102
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 107
+0%
107
+0%

Full HD
High Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Counter-Strike 2 82
+0%
82
+0%
Far Cry 5 92
+0%
92
+0%
Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%
Forza Horizon 5 81
+0%
81
+0%
Grand Theft Auto V 86
+0%
86
+0%

Full HD
Ultra Preset

Battlefield 5 90−95
+0%
90−95
+0%
Far Cry 5 86
+0%
86
+0%

Full HD
Epic Preset

Fortnite 110−120
+0%
110−120
+0%

1440p
High Preset

Counter-Strike 2 35
+0%
35
+0%
Grand Theft Auto V 37
+0%
37
+0%
Metro Exodus 18
+0%
18
+0%
Valorant 200−210
+0%
200−210
+0%

1440p
Ultra Preset

Battlefield 5 65−70
+0%
65−70
+0%
Far Cry 5 57
+0%
57
+0%

4K
High Preset

Atomic Heart 18−20
+0%
18−20
+0%
Counter-Strike 2 7
+0%
7
+0%
Metro Exodus 11
+0%
11
+0%
The Witcher 3: Wild Hunt 28
+0%
28
+0%

4K
Ultra Preset

Battlefield 5 35−40
+0%
35−40
+0%
Counter-Strike 2 21−24
+0%
21−24
+0%
Cyberpunk 2077 4
+0%
4
+0%
Dota 2 67
+0%
67
+0%
Forza Horizon 4 40−45
+0%
40−45
+0%

Vậy FX 1500M và RX 6500 XT cạnh tranh như thế nào trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT nhanh hơn 6200% ở độ phân giải 1080p

Dưới đây là phạm vi khác biệt về hiệu suất quan sát được trong các trò chơi phổ biến:

  • Trong Cyberpunk 2077, ở độ phân giải 1080p và thiết lập Low Preset, RX 6500 XT nhanh hơn 7100%.

Nhìn chung, trong các trò chơi phổ biến:

  • RX 6500 XT tốt hơn trong 29 các bài kiểm tra (49%)
  • Hòa trong 30 các bài kiểm tra (51%)

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 0.38 21.37
Mức độ mới 18 Tháng 4 2006 19 Tháng 1 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 8 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 45 Watt 107 Watt

FX 1500M có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 137.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6500 XT: hiệu năng cao hơn 5523.7%, mới hơn 15 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi khuyên dùng Radeon RX 6500 XT vì nó vượt trội hơn Quadro FX 1500M trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Điều cần lưu ý là Quadro FX 1500M được thiết kế cho các trạm làm việc di động, trong khi Radeon RX 6500 XT dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA Quadro FX 1500M
Quadro FX 1500M
AMD Radeon RX 6500 XT
Radeon RX 6500 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 1 phiếu

Hãy đánh giá Quadro FX 1500M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.8 3447 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6500 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Quadro FX 1500M hoặc Radeon RX 6500 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.